Kết quả Sunderland A.F.C vs Swansea City, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Sunderland A.F.C vs Swansea City
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.98O 2.25
0.85U 2.25
1.011
1.67X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Swansea City
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Sunderland A.F.C vs Swansea City: Diễn biến chính
-
5'Goal Disallowed0-0
-
31'0-0Lewis OBrien
-
31'Chris Mepham0-0
-
58'0-1
Benjamin Cabango
-
59'Enzo Le Fee
Chris Rigg0-1 -
59'Eliezer Mayenda
Harrison Jones0-1 -
60'Trai Hume0-1
-
62'0-1Jay Fulton
-
67'0-1Zan Vipotnik
Liam Cullen -
68'0-1Oliver Cooper
Jay Fulton -
74'0-1Benjamin Cabango
-
76'Milan Aleksic
Thomas Watson0-1 -
76'Salis Abdul Samed
Daniel Neill0-1 -
85'0-1Florian Bianchini
Ronald Pereira Martins -
85'Leo Fuhr Hjelde
Alan Browne0-1 -
85'0-1Joe Allen
Goncalo Baptista Franco -
90'0-1Kyle Naughton
Ji Seong Eom
-
Sunderland A.F.C vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson32Trai Hume13Luke ONien26Chris Mepham8Alan Browne11Chris Rigg4Daniel Neill40Thomas Watson50Harrison Jones10Patrick Roberts18Wilson Isidor20Liam Cullen35Ronald Pereira Martins8Lewis OBrien10Ji Seong Eom17Goncalo Baptista Franco4Jay Fulton2Josh Key5Benjamin Cabango6Harry Darling14Josh Tymon22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
-
28Enzo Le Fee20Salis Abdul Samed33Leo Fuhr Hjelde30Milan Aleksic12Eliezer Mayenda51Oliver Bainbridge45Joseph Anderson21Simon Moore49Thomas LaveryFlorian Bianchini 19Zan Vipotnik 9Kyle Naughton 26Joe Allen 7Oliver Cooper 31Cyrus Christie 23Jon McLaughlin 33Ben Lloyd 36Sam Parker 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CSwansea City
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
8Cản sút1
-
-
16Sút Phạt13
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
585Số đường chuyền275
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị2
-
-
27Đánh đầu33
-
-
15Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công22
-
-
13Đánh chặn4
-
-
23Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công22
-
-
5Thử thách7
-
-
32Long pass25
-
-
74Pha tấn công67
-
-
56Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh