Kết quả Swansea City vs Burnley, 22h00 ngày 15/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38

  • Swansea City vs Burnley: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Josh Brownhill (Assist:Zian Flemming)
  • 22'
    0-2
    goal Jaidon Anthony
  • 57'
    Oliver Cooper  
    Ji Seong Eom  
    0-2
  • 57'
    Jay Fulton  
    Goncalo Baptista Franco  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Lyle Foster
     Zian Flemming
  • 70'
    0-2
     Hannibal Mejbri
     Marcus Edwards
  • 73'
    Joe Allen  
    Lewis OBrien  
    0-2
  • 73'
    Sam Parker  
    Ronald Pereira Martins  
    0-2
  • 74'
    Jay Fulton
    0-2
  • 77'
    Cyrus Christie  
    Kyle Naughton  
    0-2
  • 89'
    0-2
     Ashley Barnes
     Jaidon Anthony
  • Swansea City vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Swansea City4-2-3-1
    22
    Lawrence Vigouroux
    14
    Josh Tymon
    5
    Benjamin Cabango
    26
    Kyle Naughton
    2
    Josh Key
    8
    Lewis OBrien
    17
    Goncalo Baptista Franco
    10
    Ji Seong Eom
    20
    Liam Cullen
    35
    Ronald Pereira Martins
    9
    Zan Vipotnik
    19
    Zian Flemming
    8
    Josh Brownhill
    22
    Marcus Edwards
    24
    Josh Cullen
    29
    Josh Laurent
    11
    Jaidon Anthony
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    23
    Lucas Pires Silva
    1
    James Trafford
    Burnley4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Cyrus Christie
    4Jay Fulton
    31Oliver Cooper
    41Sam Parker
    7Joe Allen
    19Florian Bianchini
    11Josh Ginnelly
    33Jon McLaughlin
    46Arthur Parker
    Lyle Foster 17
    Hannibal Mejbri 28
    Ashley Barnes 35
    Benson Hedilazio 10
    Vaclav Hladky 32
    Jeremy Sarmiento 7
    Oliver Sonne 2
    Luca Koleosho 30
    Joe Worrall 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Duff
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Swansea City vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Swansea City
    Burnley
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    22
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    39
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 45 28 13 4 93 29 64 97 H T T T T T
2 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 45 17 16 12 57 53 4 67 T T H T B B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation