Kết quả Watford vs Millwall, 19h30 ngày 08/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Watford vs Millwall: Diễn biến chính

  • 30'
    Matthew Pollock goal 
    1-0
  • 50'
    1-0
    Luke James Cundle
  • 56'
    Vakoun Issouf Bayo  
    Mamadou Doumbia  
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Casper De Norre (Assist:Aidomo Emakhu)
  • 70'
    Ryan Andrews  
    Jeremy Ngakia  
    1-1
  • 71'
    Caleb Wiley  
    Yasser Larouci  
    1-1
  • 71'
    Rocco Vata  
    Edo Kayembe  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Raees Bangura-Williams
     Casper De Norre
  • 75'
    1-1
     Aaron Anthony Connolly
     Luke James Cundle
  • 76'
    1-1
     Femi Azeez
     Aidomo Emakhu
  • 81'
    1-2
    goal Josh Coburn (Assist:Tristan Crama)
  • 84'
    1-2
     Mihailo Ivanovic
     Josh Coburn
  • 85'
    Thomas Ince  
    Moussa Sissoko  
    1-2
  • 85'
    1-2
     George Saville
     Billy Mitchell
  • Watford vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Watford4-2-3-1
    33
    Egil Selvik
    37
    Yasser Larouci
    6
    Matthew Pollock
    25
    James Abankwah
    2
    Jeremy Ngakia
    10
    Imran Louza
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    8
    Giorgi Chakvetadze
    39
    Edo Kayembe
    17
    Moussa Sissoko
    20
    Mamadou Doumbia
    21
    Josh Coburn
    39
    George Honeyman
    25
    Luke James Cundle
    22
    Aidomo Emakhu
    24
    Casper De Norre
    8
    Billy Mitchell
    52
    Tristan Crama
    6
    Japhet Tanganga
    5
    Jake Cooper
    15
    Joe Bryan
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Rocco Vata
    26Caleb Wiley
    45Ryan Andrews
    7Thomas Ince
    19Vakoun Issouf Bayo
    3Francisco Sierralta
    21Angelo Obinze Ogbonna
    52Leo Leo Ramirez-Espain
    23Jonathan Bond
    Aaron Anthony Connolly 9
    Mihailo Ivanovic 26
    Femi Azeez 11
    George Saville 23
    Raees Bangura-Williams 31
    Wes Harding 45
    Ryan Wintle 14
    Zak Sturge 58
    George Evans 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Watford
    Millwall
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 474
    Số đường chuyền
    311
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    19
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 45 28 13 4 93 29 64 97 H T T T T T
2 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 45 17 16 12 57 53 4 67 T T H T B B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation