Kết quả Arka Gdynia vs Miedz Legnica, 19h30 ngày 30/03
Kết quả Arka Gdynia vs Miedz Legnica
Đối đầu Arka Gdynia vs Miedz Legnica
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Phong độ Miedz Legnica gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.84O 2.5
0.99U 2.5
0.811
1.91X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 1
0.94U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arka Gdynia vs Miedz Legnica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Arka Gdynia vs Miedz Legnica: Diễn biến chính
-
50'Kike (Assist:Marcos Navarro)1-0
-
80'Filip Kocaba1-0
-
82'Alassane Sidibe (Assist:Tornike Gaprindashvili)2-0
-
89'2-0Adnan Kovacevic
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Arka Gdynia vs Miedz Legnica: Số liệu thống kê
-
Arka GdyniaMiedz Legnica
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
93Pha tấn công108
-
-
53Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 36 | 25 | 62 | T T B T H B |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 36 | 18 | 56 | B T H T H T |
5 | Wisla Krakow | 31 | 15 | 8 | 8 | 53 | 32 | 21 | 53 | T T T T H B |
6 | Polonia Warszawa | 31 | 15 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 52 | T T T H H B |
7 | GKS Tychy | 31 | 12 | 13 | 6 | 42 | 31 | 11 | 49 | T T T T H H |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Ruch Chorzow | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B B T T T |
10 | Znicz Pruszkow | 31 | 11 | 10 | 10 | 42 | 41 | 1 | 43 | B T B B T H |
11 | LKS Lodz | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 37 | 7 | 41 | H B B B T T |
12 | Stal Rzeszow | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 52 | -11 | 35 | B B H B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 45 | -20 | 29 | B H H B T T |
14 | Odra Opole | 31 | 6 | 9 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | B B B T H B |
15 | Chrobry Glogow | 31 | 6 | 8 | 17 | 31 | 56 | -25 | 26 | T B H B H B |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B T B H T |
17 | Stal Stalowa Wola | 31 | 4 | 11 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | B B T H B T |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | -33 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation