Kết quả Pogon Siedlce vs LKS Lodz, 22h00 ngày 06/04
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.851
3.70X
3.302
1.83Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.01O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Siedlce vs LKS Lodz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Pogon Siedlce vs LKS Lodz: Diễn biến chính
-
40'0-0Sebastian Rudol
-
42'0-0Aleksander Bobek
-
44'Karol Podlinski0-0
-
57'Ernest Dzieciol0-0
-
69'0-0Michal Mokrzycki
-
75'0-0Marko Mrvaljevic
-
83'Damian Jakubik0-0
-
87'Marcin Flis (Assist:Mateusz Majewski)1-0
-
90'1-1
Krzysztof Falowski (Assist:Kamil Dankowski)
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Siedlce vs LKS Lodz: Số liệu thống kê
-
Pogon SiedlceLKS Lodz
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
97Pha tấn công97
-
-
56Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 30 | 19 | 8 | 3 | 56 | 20 | 36 | 65 | T T T H T H |
2 | LKS Nieciecza | 30 | 18 | 8 | 4 | 60 | 34 | 26 | 62 | H T T B T H |
3 | Wisla Plock | 29 | 15 | 9 | 5 | 48 | 31 | 17 | 54 | B T T T H B |
4 | Wisla Krakow | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 29 | 23 | 53 | T T T T T H |
5 | Miedz Legnica | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 53 | B B T H T H |
6 | Polonia Warszawa | 30 | 15 | 7 | 8 | 41 | 31 | 10 | 52 | T T T T H H |
7 | GKS Tychy | 30 | 12 | 12 | 6 | 40 | 29 | 11 | 48 | T T T T T H |
8 | Gornik Leczna | 30 | 12 | 11 | 7 | 42 | 31 | 11 | 47 | T T H T T H |
9 | Ruch Chorzow | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 40 | 4 | 43 | B B B B T T |
10 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 39 | H B T B B T |
11 | LKS Lodz | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H B B B T |
12 | Stal Rzeszow | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 47 | -6 | 35 | B B B H B B |
13 | Odra Opole | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 54 | -28 | 27 | B B B B T H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 5 | 11 | 14 | 23 | 44 | -21 | 26 | B B H H B T |
15 | Chrobry Glogow | 30 | 6 | 8 | 16 | 30 | 54 | -24 | 26 | B T B H B H |
16 | Warta Poznan | 30 | 5 | 6 | 19 | 19 | 50 | -31 | 21 | H B B B B B |
17 | Pogon Siedlce | 30 | 4 | 8 | 18 | 29 | 50 | -21 | 20 | T H B T B H |
18 | Stal Stalowa Wola | 30 | 3 | 11 | 16 | 24 | 50 | -26 | 20 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation