Kết quả Znicz Pruszkow vs Miedz Legnica, 20h30 ngày 08/03

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Znicz Pruszkow vs Miedz Legnica: Diễn biến chính

  • 5'
    Pawel Moskwik
    0-0
  • 32'
    Michal Borecki goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Kamil Antonik (Assist:Florian Hartherz)
  • 53'
    Krystian Tabara (Assist:Pawel Moskwik) goal 
    2-1
  • 86'
    2-1
    Adnan Kovacevic
  • 89'
    Vladyslav Okhronchuk
    2-1
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Znicz Pruszkow vs Miedz Legnica: Số liệu thống kê

  • Znicz Pruszkow
    Miedz Legnica
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    142
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    89
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 30 19 8 3 56 20 36 65 T T T H T H
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 30 15 9 6 50 34 16 54 B T T T H B
4 Wisla Krakow 30 15 8 7 52 29 23 53 T T T T T H
5 Miedz Legnica 30 15 8 7 52 35 17 53 B B T H T H
6 Polonia Warszawa 30 15 7 8 41 31 10 52 T T T T H H
7 GKS Tychy 30 12 12 6 40 29 11 48 T T T T T H
8 Gornik Leczna 30 12 11 7 42 31 11 47 T T H T T H
9 Ruch Chorzow 30 12 7 11 44 40 4 43 B B B B T T
10 Znicz Pruszkow 30 11 9 10 40 39 1 42 H B T B B T
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 30 9 8 13 41 47 -6 35 B B B H B B
13 Odra Opole 30 6 9 15 26 54 -28 27 B B B B T H
14 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
15 Chrobry Glogow 30 6 8 16 30 54 -24 26 B T B H B H
16 Warta Poznan 30 5 6 19 19 50 -31 21 H B B B B B
17 Pogon Siedlce 30 4 8 18 29 50 -21 20 T H B T B H
18 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation