Kết quả FK Aktobe II vs Irtysh Pavlodar, 16h00 ngày 17/04
Kết quả FK Aktobe II vs Irtysh Pavlodar
Phong độ FK Aktobe II gần đây
Phong độ Irtysh Pavlodar gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.83O 2.75
0.89U 2.75
0.911
4.20X
3.602
1.65Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.92O 1
0.71U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Aktobe II vs Irtysh Pavlodar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2025 » vòng 2
-
FK Aktobe II vs Irtysh Pavlodar: Diễn biến chính
-
34'Miras Umaniyazov0-0
-
47'Didar Ongarbaev0-0
-
51'0-1
Daniil Nyrkov
-
58'Didar Ongarbaev0-1
-
71'0-1Nuraly Elemes
-
84'0-1Arman Smailov
-
90'Islam Abilkasov0-1
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Aktobe II vs Irtysh Pavlodar: Số liệu thống kê
-
FK Aktobe IIIrtysh Pavlodar
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn13
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
87Pha tấn công107
-
-
17Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Irtysh Pavlodar | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | FC Shakhtyor Karagandy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Altay FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Khan Tengri FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
6 | SD Family | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
7 | FC Jetisay | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | Kairat Almaty II | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
9 | FK Taraz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Yassy Turkistan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | AKAS Almaty | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | Akademiya Ontustik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | FK Aktobe II | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | Ekibastuzets | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |