Kết quả KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Tyumen, 21h00 ngày 22/03
Kết quả KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Tyumen
Phong độ KAMAZ Naberezhnye Chelny gần đây
Phong độ Tyumen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2
0.95U 2
0.851
1.92X
2.842
3.72Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.75
0.81U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Tyumen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 25
-
KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Tyumen: Diễn biến chính
-
7'0-1Dmitri Tananeev(OW)
-
11'0-2
Vitaly Shitov
-
18'Renat Golybin0-2
-
42'0-2Aleksandr Korotaev
-
50'Boris Fartuna0-2
-
53'Artem Gyurdzhan1-2
-
75'Daniil Motorin2-2
-
85'2-3
Nikita Pechenkin
-
90'2-3Danil Karpov
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Tyumen: Số liệu thống kê
-
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTyumen
-
18Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 30 | 19 | 9 | 2 | 50 | 17 | 33 | 66 | T T T T H T |
2 | Torpedo Moscow | 30 | 14 | 13 | 3 | 47 | 24 | 23 | 55 | H T B B H T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 33 | 12 | 54 | T H T H T T |
4 | FK Sochi | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 29 | 19 | 53 | B T B B T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 32 | 9 | 50 | H H T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 44 | T T B T B B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H T T T T B |
9 | Rotor Volgograd | 30 | 9 | 14 | 7 | 25 | 23 | 2 | 41 | B B T H T H |
10 | Arsenal Tula | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 23 | -1 | 37 | H B T B B H |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 30 | 10 | 6 | 14 | 28 | 27 | 1 | 36 | B T B H H T |
12 | Shinnik Yaroslavl | 30 | 8 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 35 | T H T B T B |
13 | FK Chayka Pesch | 30 | 7 | 13 | 10 | 29 | 38 | -9 | 34 | B B B T H B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | -4 | 34 | B H T B H B |
15 | FC Ufa | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B B H T B T |
16 | Tyumen | 30 | 7 | 5 | 18 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B H T B T |
17 | Alania Vladikavkaz | 30 | 5 | 8 | 17 | 19 | 43 | -24 | 23 | T H B B B B |
18 | Sokol | 30 | 4 | 11 | 15 | 18 | 39 | -21 | 23 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation