Kết quả Alloa Athletic vs Annan Athletic, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Alloa Athletic vs Annan Athletic
Đối đầu Alloa Athletic vs Annan Athletic
Phong độ Alloa Athletic gần đây
Phong độ Annan Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.81O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.95X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.67O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alloa Athletic vs Annan Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 33
-
Alloa Athletic vs Annan Athletic: Diễn biến chính
-
43'0-0William Gibson
-
51'Magnus MacKenzie (Assist:Steven Buchanan)1-0
-
89'Magnus MacKenzie1-0
-
90'1-0Daniel Carmichael
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Alloa Athletic vs Annan Athletic: Số liệu thống kê
-
Alloa AthleticAnnan Athletic
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
0Cứu thua1
-
-
68Pha tấn công71
-
-
57Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 33 | 19 | 6 | 8 | 56 | 33 | 23 | 63 | T H H T T T |
2 | Cove Rangers | 33 | 15 | 7 | 11 | 55 | 39 | 16 | 52 | T H H B B T |
3 | Stenhousemuir | 33 | 14 | 7 | 12 | 45 | 41 | 4 | 49 | B H H B B B |
4 | Queen of South | 33 | 14 | 6 | 13 | 40 | 39 | 1 | 48 | B T H T T T |
5 | Alloa Athletic | 33 | 12 | 11 | 10 | 51 | 43 | 8 | 47 | B B H B T T |
6 | Kelty Hearts | 33 | 10 | 10 | 13 | 35 | 40 | -5 | 40 | B H H B B T |
7 | Montrose | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 43 | -6 | 39 | H H T T B B |
8 | Inverness | 33 | 14 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 36 | T B H B T B |
9 | Annan Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 60 | -27 | 33 | B T B T B B |
10 | Dumbarton | 33 | 7 | 10 | 16 | 45 | 61 | -16 | 16 | B H H T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation