Kết quả Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana, 18h30 ngày 20/04
Kết quả Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana
Đối đầu Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana
Phong độ Kasetsart FC gần đây
Phong độ BEC Tero Sasana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.85O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.80X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana: Diễn biến chính
-
29'Kwame Amponsah Karikari1-0
-
63'1-1
Songkhramsamut Namphueng
-
90'Phakapon Boonchuay1-1
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana: Số liệu thống kê
-
Kasetsart FCBEC Tero Sasana
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
84Pha tấn công52
-
-
46Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 32 | 19 | 6 | 7 | 56 | 30 | 26 | 63 | T T T B T T |
2 | Ayutthaya United | 32 | 17 | 9 | 6 | 57 | 30 | 27 | 60 | T B B T H T |
3 | Phrae United FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 38 | 23 | 58 | B T H T H H |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 32 | 13 | 13 | 6 | 53 | 36 | 17 | 52 | T T H B H H |
5 | Lampang FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 48 | 39 | 9 | 48 | B H T B T H |
6 | Mahasarakham United FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 48 | B H H H T H |
7 | Kasetsart FC | 32 | 11 | 12 | 9 | 36 | 37 | -1 | 45 | H T B H H B |
8 | Bangkok | 32 | 13 | 6 | 13 | 42 | 50 | -8 | 45 | B H B H T B |
9 | Nakhon Si United FC | 31 | 12 | 5 | 14 | 48 | 52 | -4 | 41 | B B H T B T |
10 | Sisaket United | 32 | 10 | 11 | 11 | 29 | 39 | -10 | 41 | H B B B B T |
11 | JL Chiangmai United FC | 32 | 10 | 10 | 12 | 41 | 48 | -7 | 40 | H B T T B H |
12 | BEC Tero Sasana | 32 | 11 | 7 | 14 | 39 | 48 | -9 | 40 | T H B T H T |
13 | Chanthaburi FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 45 | -8 | 38 | H H T T B H |
14 | Chainat FC | 32 | 8 | 11 | 13 | 32 | 34 | -2 | 35 | T T T H T B |
15 | Trat FC | 32 | 9 | 6 | 17 | 36 | 49 | -13 | 33 | B B T B T H |
16 | Pattaya Discovery United FC | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 47 | -15 | 32 | B T B B B B |
17 | Suphanburi FC | 32 | 5 | 7 | 20 | 42 | 72 | -30 | 22 | B H B B B B |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation