Kết quả Nanjing City vs Nantong Zhiyun, 18h30 ngày 06/04
Kết quả Nanjing City vs Nantong Zhiyun
Đối đầu Nanjing City vs Nantong Zhiyun
Phong độ Nanjing City gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.76O 2.25
0.97U 2.25
0.831
2.40X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nanjing City vs Nantong Zhiyun
-
Sân vận động: Wutaishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 3
-
Nanjing City vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính
-
28'0-0Weicheng Liu
-
43'0-0Chen Binbin
-
57'0-0Hu Mingfei
Ma Sheng -
60'Tarik Isic0-0
-
65'0-0Zilei Jiang
Hui Xu -
65'0-0Kamiran Halimurat
Jia Boyan -
66'Fu Yuncheng0-0
-
71'0-0Chen Binbin
-
73'Hu Rentian
Fu Yuncheng0-0 -
73'Du Junpeng
Zhang Hui0-0 -
78'Xuejian Zheng
Dong Honglin0-0 -
80'0-0Liao Lei
Weicheng Liu -
80'0-0Kaihua Jiang
Ye Liu -
88'Guo yI
Yang Dejiang0-0 -
88'An Bang
Zhang Xianbing0-0 -
90'0-0Prince Ukachukwu
-
Nanjing City vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị
-
Nanjing City5-4-123Jianzhi Zhang31Zhu Qiwen17Fu Yuncheng18Dong Honglin4Zhao Wenzhe38Zhang Hui39Menghui Yu5Tarik Isic20Zhang Xianbing8Yang Dejiang10Moses Ogbu9Prince Ukachukwu39Ye Liu11Chen Binbin14Weicheng Liu37Jia Boyan2Hui Xu25Cao Kang15Wei Liu5Ma Sheng33Haoran Li1Guanxi Li
- Đội hình dự bị
-
30An Bang15Xin Dong6Alexandre Dujardin24Du Junpeng7Guo yI35Han Kunda11Hu Rentian45Ji Xiang22Meng Zhen14Wang Junhao1Zheng Hao27Xuejian ZhengKamiran Halimurat 8Hu Mingfei 6Hu Shuming 27Kaihua Jiang 23Zilei Jiang 18Liao Lei 13Jin Lu 16Nan Xiaoheng 19Song Haoyu 28Jinshuai Wang 22Ye Daochi 7Zhang Yuye 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cao RuiYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nanjing City vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê
-
Nanjing CityNantong Zhiyun
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua7
-
-
93Pha tấn công76
-
-
48Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shijiazhuang Kungfu | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Shenyang City Public | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H B |
5 | Nantong Zhiyun | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T B H T |
6 | Suzhou Dongwu | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | H T H H |
7 | Shenzhen Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B T |
8 | Dalian Kuncheng | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B H H |
9 | Nanjing City | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B T H H |
10 | Heilongjiang Lava Spring | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B H T |
11 | ShaanXi Union | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B B |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T B H |
13 | Qingdao Red Lions | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
15 | Guangxi Pingguo Haliao | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B H B |
16 | Yanbian Longding | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc