Kết quả ShaanXi Union vs Nanjing City, 14h30 ngày 22/04
Kết quả ShaanXi Union vs Nanjing City
Nhận định, Soi kèo ShaanXi Union vs Nanjing City 14h30 ngày 22/4: Chủ nhà gặp khó
Phong độ ShaanXi Union gần đây
Phong độ Nanjing City gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.96O 2.25
0.97U 2.25
0.851
2.45X
3.102
2.85Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.63O 0.75
0.69U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ShaanXi Union vs Nanjing City
-
Sân vận động: Shaanxi Province Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 5
-
ShaanXi Union vs Nanjing City: Diễn biến chính
-
31'0-0Du Junpeng
-
34'Chen Yanpu (Assist:Rayan El Azrak)1-0
-
43'Bohao Wang1-0
-
45'1-1
Moses Ogbu (Assist:Zhu Qiwen)
-
45'1-1Zhao Wenzhe
-
46'1-1Ding Yunfeng
Zhao Wenzhe -
64'1-1Menghui Yu
-
73'Ruan Jun
Bohao Wang1-1 -
75'1-1Hu Rentian
Zhu Qiwen -
76'Wang Weipu1-1
-
81'1-1Guo yI
Yang Dejiang -
81'1-1Zhang Xianbing
Ling Jie -
83'Wei Yuren
Hu Mingtian1-1 -
83'Xu Dongdong
Mi Haolun1-1 -
84'Wei Yuren1-1
-
85'1-1Ji Xiang
Zhang Hui
-
ShaanXi Union vs Nanjing City: Đội hình chính và dự bị
-
ShaanXi Union5-3-228Zhou Yuchen35Chen Yanpu27Constantin Reiner4Wang Weipu29Mi Haolun38Hu Mingtian8Xie Zhiwei21Shijie Wang16Bohao Wang33Tan Kaiyuan10Rayan El Azrak10Moses Ogbu8Yang Dejiang5Tarik Isic9Ling Jie38Zhang Hui24Du Junpeng4Zhao Wenzhe18Dong Honglin39Menghui Yu31Zhu Qiwen23Jianzhi Zhang
- Đội hình dự bị
-
1Junxu Chen23Chen Li18Ruan Jun32Junyang Wang14Minghe Wei22Wei Yuren15Wen Wubin17Xu Dongdong19Zhang YuxuanAn Bang 30Ding Yunfeng 16Alexandre Dujardin 6Fu Yuncheng 17Guo yI 7Han Kunda 35Hu Rentian 11Ji Xiang 45Jiawei Miao 26Wang Junhao 14Zhang Xianbing 20Zheng Hao 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cao Rui
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
ShaanXi Union vs Nanjing City: Số liệu thống kê
-
ShaanXi UnionNanjing City
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
21Sút Phạt19
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
19Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
75Pha tấn công71
-
-
44Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | H T T T T |
2 | Shenyang City Public | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 12 | T B T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
4 | Nantong Zhiyun | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T B H T B |
5 | Guangzhou Shadow Leopard | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H B |
6 | Shanghai Jiading Huilong | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | B T B H T |
7 | Suzhou Dongwu | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | H T H H |
8 | Nanjing City | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T H H H |
9 | Heilongjiang Lava Spring | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | H B H T H |
10 | Shenzhen Youth | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B T B |
11 | ShaanXi Union | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H T B B H |
12 | Dalian Kuncheng | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | T B H H B |
13 | Dongguan Guanlian | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B T B H |
14 | Yanbian Longding | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B H B B T |
15 | Qingdao Red Lions | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H H B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc