Kết quả Giorgos Karaiskakis vs Asteras Vlachioti, 19h45 ngày 20/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hy Lạp 2021-2022 » vòng 25

  • Giorgos Karaiskakis vs Asteras Vlachioti: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
  • 84'
    0-1
    goal 
  • BXH Hạng 2 Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Giorgos Karaiskakis vs Asteras Vlachioti: Số liệu thống kê

  • Giorgos Karaiskakis
    Asteras Vlachioti
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Hy Lạp 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Veria FC 32 23 6 3 61 23 38 75 H T B H T T
2 AEL Larisa 32 19 10 3 42 15 27 67 T T H H B T
3 SKODA Xanthi 32 13 14 5 43 25 18 53 T H H H T B
4 Niki Volou 32 14 10 8 38 20 18 52 T T H B B H
5 Anagenisi Karditsa 32 15 6 11 47 34 13 51 B T B B H T
6 Olympiakos Piraeus B 32 14 9 9 40 31 9 51 H T T T T T
7 Iraklis 32 11 15 6 51 29 22 48 T T H T H T
8 PAOK Saloniki B 32 11 11 10 41 32 9 44 B B T T T B
9 Almopos Arideas 32 10 9 13 40 39 1 39 T B H B B B
10 Apollon Kalamarias 32 9 10 13 34 38 -4 37 H B T B B H
11 Apollon Larissas 32 8 11 13 27 42 -15 35 H B H T B T
12 Thesprotos 32 8 10 14 34 43 -9 34 H B T B B H
13 Panserraikos 32 7 12 13 31 39 -8 33 H H B T T H
14 Pierikos 32 7 11 14 36 49 -13 32 H B T B H H
15 AO Kavala 32 7 10 15 25 71 -46 31 T H B T H B
16 Olympiakos Volou 32 7 8 17 34 49 -15 29 B T H H T B
17 Trikala 32 5 6 21 17 62 -45 21 B B B B B B

Upgrade Play-offs Degrade Team