Đối đầu Makedonikos vs Iraklis, 16h45 ngày 23/3
Kết quả Makedonikos vs Iraklis
Đối đầu Makedonikos vs Iraklis
Phong độ Makedonikos gần đây
Phong độ Iraklis gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Makedonikos vs Iraklis
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Makedonikos vs Iraklis trước đây
-
25/01/2025Makedonikos0 - 2Iraklis0 - 0L
-
08/11/2024Iraklis3 - 0Makedonikos0 - 0L
-
18/12/2023Iraklis5 - 1Makedonikos2 - 1L
-
23/09/2023Makedonikos0 - 0Iraklis0 - 0D
-
19/04/2023Iraklis0 - 0Makedonikos0 - 0D
-
03/12/2022Makedonikos2 - 0Iraklis1 - 0W
-
11/02/2023Iraklis2 - 1Makedonikos0 - 0L
-
17/02/2018Makedonikos1 - 0Iraklis1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Makedonikos vs Iraklis
- Thống kê lịch sử đối đầu Makedonikos vs Iraklis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Makedonikos vs Iraklis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 6 | 1 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Makedonikos vs Iraklis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Makedonikos (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Makedonikos (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Makedonikos thắng
Bại: là số trận Makedonikos thua
Thắng: là số trận Makedonikos thắng
Bại: là số trận Makedonikos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Makedonikos và Iraklis trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 21 | T T T T |
2 | Panahaiki-2005 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 14 | B T H T |
3 | Panargiakos | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 12 | H B T B |
4 | AEK Athens B | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 12 | H B B H |
5 | Asteras Tripoli B | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 11 | B T B B |
Cập nhật: