Kết quả Kallithea vs Panaitolikos Agrinio, 01h30 ngày 03/11
Kết quả Kallithea vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu Kallithea vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ Kallithea gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202401:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.11O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.75X
3.002
2.37Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kallithea vs Panaitolikos Agrinio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 10
-
Kallithea vs Panaitolikos Agrinio: Diễn biến chính
-
16'0-0Pedro Silva Penalty awarded
-
19'0-1Georgios Liavas
-
35'Pedro Silva Torrejon(OW)1-1
-
53'1-1Andres Felipe Roa Estrada
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Kallithea vs Panaitolikos Agrinio: Số liệu thống kê
-
KallitheaPanaitolikos Agrinio
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
445Số đường chuyền434
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công3
-
-
6Đánh chặn8
-
-
20Ném biên17
-
-
16Thử thách9
-
-
17Long pass23
-
-
117Pha tấn công90
-
-
52Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs