Kết quả KA Asvellir Woman vs Grotta (w), 03h15 ngày 06/04
Kết quả KA Asvellir Woman vs Grotta Nữ
Phong độ KA Asvellir Woman gần đây
Phong độ Grotta Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/04/202203:15
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KA Asvellir Woman vs Grotta Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2022 » vòng Groups C
-
KA Asvellir Woman vs Grotta Nữ: Diễn biến chính
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
KA Asvellir Woman vs Grotta Nữ: Số liệu thống kê
-
KA Asvellir WomanGrotta Nữ
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2022
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grotta (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 21 | 2 | 19 | 12 |
2 | UMF Sindri Hofn (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 |
3 | Alftanes (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 1 |
4 | IR Reykjavik (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 |
5 | SR Reykjavik (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | KA Asvellir Woman | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 9 | -9 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 24 | 4 | 20 | 16 |
2 | HK Kopavogur (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 24 | 10 | 14 | 16 |
3 | Hafnarfjordur (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 7 | 18 | 15 |
4 | Grindavik (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 18 | -4 | 9 |
5 | Augnablik (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 |
6 | Haukar (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 21 | -10 | 5 |
7 | Fjolnir (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 17 | -10 | 5 |
8 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 24 | -21 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 15 |
2 | Stjarnan Gardabaer (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 9 |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 14 | 8 | 6 | 6 |
4 | KR Reykjavik (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 |
5 | UMF Selfoss (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 4 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 15 | -11 | 4 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland