Đối đầu Fjolnir Nữ vs KH Hlidarendi Nữ, 03h00 ngày 15/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: Fjolnir Nữ vs KH Hlidarendi Nữ

  • Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 15/3/2025 03:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Fjolnir Nữ vs KH Hlidarendi Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fjolnir Nữ vs KH Hlidarendi Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir Nữ vs KH Hlidarendi Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir Nữ vs KH Hlidarendi Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir Nữ vs KH Hlidarendi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fjolnir Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
Fjolnir Nữ (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fjolnir Nữ thắng
Bại: là số trận Fjolnir Nữ thua

BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fjolnir NữKH Hlidarendi Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 UMF Selfoss (W) 2 2 0 0 13 1 12 6
2 Alftanes (W) 3 2 0 1 5 7 -2 6
3 IH Hafnarfjordur (W) 1 1 0 0 5 1 4 3
4 Fjolnir (W) 1 0 0 1 0 2 -2 0
5 KH Hlidarendi (W) 2 0 0 2 2 7 -5 0
6 UMF Sindri Hofn (W) 1 0 0 1 0 7 -7 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 IA Akranes (W) 4 4 0 0 16 6 10 12
2 Haukar (W) 4 3 0 1 10 9 1 9
3 IBV Vestmannaeyjar (W) 3 2 0 1 9 5 4 6
4 HK Kopavogur (W) 4 2 0 2 7 7 0 6
5 Njardvik Grindavik (W) 3 1 0 2 3 4 -1 3
6 KR Reykjavik (W) 4 1 0 3 11 15 -4 3
7 Grotta (W) 4 1 0 3 3 7 -4 3
8 Afturelding (W) 4 1 0 3 8 14 -6 3

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thor KA Akureyri (W) 5 4 0 1 22 3 19 12
2 Valur (W) 5 4 0 1 16 3 13 12
3 Trottur Reykjavik (W) 5 3 1 1 19 4 15 10
4 Fram Reykjavik (W) 5 1 1 3 4 14 -10 4
5 Fylkir (W) 4 1 0 3 3 16 -13 3
6 Tindastoll Neisti (W) 4 0 0 4 1 25 -24 0
Cập nhật: