Kết quả Dewa United FC vs PSS Sleman, 15h30 ngày 03/12
Kết quả Dewa United FC vs PSS Sleman
Nhận định, Soi kèo Dewa United vs PSS Sleman, 15h30 ngày 3/12
Đối đầu Dewa United FC vs PSS Sleman
Phong độ Dewa United FC gần đây
Phong độ PSS Sleman gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202415:30
-
Dewa United FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
0.96O 2.5
0.79U 2.5
0.971
1.75X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dewa United FC vs PSS Sleman
-
Sân vận động: Stadion Indomilk Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 12
-
Dewa United FC vs PSS Sleman: Diễn biến chính
-
20'Ricky Kambuaya (Assist:Taisei Marukawa)1-0
-
25'1-1Gustavo Tocantins (Assist:Nicolao Manuel Dumitru Cardoso)
-
45'Egy Maulana Vikri (Assist:Ahmad Nufiandani)2-1
-
50'Risto Mitrevski2-1
-
62'2-1Phil Ofosu-Ayeh
Paulo Oktavianus Sitanggang -
62'2-1Irkham Zahrul Milla
Nicolao Manuel Dumitru Cardoso -
67'2-1Moon Chang Jin
Dominikus Dion -
73'Feby Eka Putra
Ricky Kambuaya2-1 -
78'2-1Ricky Cawor
Achmad Figo -
78'2-1Muhammad Abduh Lestaluhu
Kevin Gomes -
81'Septian Satria Bagaskara
Alex Martins Ferreira2-1 -
84'Muslim Rangga
Egy Maulana Vikri2-1 -
90'2-1Roberto Pimenta Vinagre Filho,Betinho
-
90'Muslim Rangga2-1
-
Dewa United FC vs PSS Sleman: Đội hình chính và dự bị
-
Dewa United FC4-2-3-192Sonny Stevens56Alfriyanto Nico24Angelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses5Risto Mitrevski37Altariq Erfa Aqsal Ballah19Ricky Kambuaya8Hugo Gomes dos Santos Silva11Taisei Marukawa10Egy Maulana Vikri17Ahmad Nufiandani39Alex Martins Ferreira9Hokky Caraka76Dominikus Dion24Nicolao Manuel Dumitru Cardoso11Gustavo Tocantins8Roberto Pimenta Vinagre Filho,Betinho77Paulo Oktavianus Sitanggang87Achmad Figo4Cleberson Martins de Souza19Fachrudin Aryanto6Kevin Gomes12Alan Jose Bernardon
- Đội hình dự bị
-
20Septian Satria Bagaskara14Brian Fatari47Agung Mannan12Ferian Maulana1Muhammad Natshir6Theo Fillo Da Costa Numberi18Arapenta Poerba7Feby Eka Putra15Muslim Rangga23Ady SetiawanRicky Cawor 10Wahyudi Hamisi 33Muhammad Abduh Lestaluhu 96Irkham Zahrul Milla 27Moon Chang Jin 7Ifan Nanda 78Phil Ofosu-Ayeh 17Ega Rizky Pramana 32Achmad Arrosyid 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Dewa United FC vs PSS Sleman: Số liệu thống kê
-
Dewa United FCPSS Sleman
-
6Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua11
-
-
76Pha tấn công58
-
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 11 | 17 | 35 | H T T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | PSM Makassar | 16 | 6 | 9 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T H H H T |
5 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
6 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
7 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
10 | Persita Tangerang | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 16 | -2 | 24 | T B T T B B |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | T T H B H T |
12 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
13 | PSIS Semarang | 16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 17 | T T H T B B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 29 | -15 | 11 | B H B H B B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation