Kết quả Persija Jakarta vs PSS Sleman, 19h00 ngày 21/12
Kết quả Persija Jakarta vs PSS Sleman
Nhận định, Soi kèo Persija Jakarta vs PSS Sleman, 19h00 ngày 21/12
Phong độ Persija Jakarta gần đây
Phong độ PSS Sleman gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202419:00
-
PSS Sleman 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.53X
3.802
5.80Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 1
0.87U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persija Jakarta vs PSS Sleman
-
Sân vận động: Stadion Patriot Chandra Bhaga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 16
-
Persija Jakarta vs PSS Sleman: Diễn biến chính
-
14'0-1Gustavo Tocantins (Assist:Nicolao Manuel Dumitru Cardoso)
-
58'0-1Achmad Figo
Muhammad Abduh Lestaluhu -
59'Witan Sulaeman
Firza Andika0-1 -
64'Gustavo Almeida dos Santos (Assist:Andritany Ardhiyasa)1-1
-
73'1-1Danilo Almeida Alves
Nicolao Manuel Dumitru Cardoso -
73'1-1Ricky Cawor
Dominikus Dion -
75'Pedrao
Ramon Bueno1-1 -
75'Resky Fandi Witriawan
Hanif Sjahbandi1-1 -
83'1-1Cleberson Martins de Souza
-
87'Gustavo Almeida dos Santos2-1
-
89'2-1Ega Rizky Pramana
Alan Jose Bernardon -
89'2-1Moon Chang Jin
Paulo Oktavianus Sitanggang -
90'Gustavo Almeida dos Santos (Assist:Riko Simanjuntak)3-1
-
90'Raka Cahyana
Rio Fahmi3-1 -
90'Riko Simanjuntak
Marko Simic3-1 -
90'3-1Roberto Pimenta Vinagre Filho,Betinho
-
Persija Jakarta vs PSS Sleman: Đội hình chính và dự bị
-
Persija Jakarta3-4-326Andritany Ardhiyasa19Hanif Sjahbandi5Rizky Ridho23Hansamu Yama Pranata11Firza Andika10Maciej Gajos6Ramon Bueno2Rio Fahmi70Gustavo Almeida dos Santos9Marko Simic7Ryo Matsumura11Gustavo Tocantins24Nicolao Manuel Dumitru Cardoso76Dominikus Dion6Kevin Gomes77Paulo Oktavianus Sitanggang8Roberto Pimenta Vinagre Filho,Betinho96Muhammad Abduh Lestaluhu4Cleberson Martins de Souza19Fachrudin Aryanto17Phil Ofosu-Ayeh12Alan Jose Bernardon
- Đội hình dự bị
-
8Syahrian Abimanyu27Dia Syayid Alhawari33Akbar Arjunsyah15Raka Cahyana1Carlos-Eduardo28Alwi Fadilah24Resky Fandi Witriawan74Pedrao25Riko Simanjuntak36Aditya Warman78Witan SulaemanFerrel Arda 26Ricky Cawor 10Danilo Almeida Alves 99Achmad Figo 87Moon Chang Jin 7Relosa Rivan 36Ega Rizky Pramana 32Diop Wamu 14Achmad Arrosyid 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persija Jakarta vs PSS Sleman: Số liệu thống kê
-
Persija JakartaPSS Sleman
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
6Cứu thua3
-
-
65Pha tấn công25
-
-
49Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 14 | 9 | 5 | 0 | 25 | 10 | 15 | 32 | T H T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
5 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
6 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
7 | PSM Makassar | 15 | 5 | 9 | 1 | 19 | 11 | 8 | 24 | H H T H H H |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persita Tangerang | 15 | 7 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 24 | H T B T T B |
10 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
11 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
12 | Putra Delta Sidoarjo FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 17 | -1 | 19 | H T T H B H |
13 | PSIS Semarang | 15 | 5 | 2 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | B T T H T B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 11 | B B H B H B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation