Kết quả Karoun Ahvaz vs Chooka Talesh, 18h30 ngày 22/11
Kết quả Karoun Ahvaz vs Chooka Talesh
Đối đầu Karoun Ahvaz vs Chooka Talesh
Phong độ Karoun Ahvaz gần đây
Phong độ Chooka Talesh gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/11/202018:30
-
Karoun Ahvaz 13Chooka Talesh 40
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karoun Ahvaz vs Chooka Talesh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp Azadegan 2020-2021 » vòng 1
-
Karoun Ahvaz vs Chooka Talesh: Diễn biến chính
-
20'Suri1-0
-
38'Ebdam2-0
-
49'3-0
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Karoun Ahvaz vs Chooka Talesh: Số liệu thống kê
-
Karoun AhvazChooka Talesh
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
102Pha tấn công77
-
-
46Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Cúp Azadegan 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 34 | 16 | 12 | 6 | 41 | 21 | 20 | 60 | T H T T T T |
2 | Havadar SC | 34 | 17 | 9 | 8 | 40 | 26 | 14 | 60 | T T H B T T |
3 | Shams Azar Qazvin | 34 | 18 | 6 | 10 | 41 | 28 | 13 | 60 | T T H B T T |
4 | Mes krman | 34 | 16 | 7 | 11 | 32 | 23 | 9 | 55 | B B T T B T |
5 | Shahin Bushehr | 34 | 13 | 14 | 7 | 27 | 20 | 7 | 53 | T T H T B B |
6 | Esteghlal Khozestan | 34 | 13 | 13 | 8 | 31 | 20 | 11 | 52 | B H T T T B |
7 | Kheybar Khorramabad | 34 | 12 | 13 | 9 | 45 | 26 | 19 | 49 | B B T B H T |
8 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 34 | 12 | 13 | 9 | 34 | 27 | 7 | 49 | T H H B H B |
9 | Arman Gohar Sirjan | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 43 | 5 | 49 | T T B T H T |
10 | Pars Jonoubi Jam | 34 | 13 | 9 | 12 | 37 | 35 | 2 | 48 | B B H H T H |
11 | Malavan | 34 | 12 | 10 | 12 | 30 | 30 | 0 | 46 | B T T H B B |
12 | Rayka Babol | 34 | 11 | 10 | 13 | 33 | 38 | -5 | 43 | B T B T B T |
13 | Esteghlal Mollasani | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 43 | -4 | 42 | T B H H H T |
14 | Qashqai Shiraz | 34 | 10 | 12 | 12 | 29 | 35 | -6 | 42 | B H H T T H |
15 | Shahrdari Astara | 34 | 12 | 5 | 17 | 35 | 43 | -8 | 41 | T B B B T B |
16 | Chooka Talesh | 34 | 7 | 13 | 14 | 29 | 44 | -15 | 34 | H T H H B B |
17 | Navad Urmia | 34 | 6 | 9 | 19 | 14 | 34 | -20 | 27 | H B B B B B |
18 | Oxin Alborz | 34 | 4 | 6 | 24 | 25 | 74 | -49 | 18 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team