Kết quả Oxin Alborz vs Arman Gohar Sirjan, 21h15 ngày 14/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Azadegan 2020-2021 » vòng 29

  • Oxin Alborz vs Arman Gohar Sirjan: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal 
  • 40'
    goal 
    1-1
  • 47'
    1-2
    goal 
  • 78'
    1-3
    goal 
  • 86'
    1-4
    goal 
  • BXH Cúp Azadegan
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Oxin Alborz vs Arman Gohar Sirjan: Số liệu thống kê

  • Oxin Alborz
    Arman Gohar Sirjan
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Cúp Azadegan 2020/2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fajr Sepasi 34 16 12 6 41 21 20 60 T H T T T T
2 Havadar SC 34 17 9 8 40 26 14 60 T T H B T T
3 Shams Azar Qazvin 34 18 6 10 41 28 13 60 T T H B T T
4 Mes krman 34 16 7 11 32 23 9 55 B B T T B T
5 Shahin Bushehr 34 13 14 7 27 20 7 53 T T H T B B
6 Esteghlal Khozestan 34 13 13 8 31 20 11 52 B H T T T B
7 Kheybar Khorramabad 34 12 13 9 45 26 19 49 B B T B H T
8 Khooshe Talaee Sana Saveh 34 12 13 9 34 27 7 49 T H H B H B
9 Arman Gohar Sirjan 34 14 7 13 48 43 5 49 T T B T H T
10 Pars Jonoubi Jam 34 13 9 12 37 35 2 48 B B H H T H
11 Malavan 34 12 10 12 30 30 0 46 B T T H B B
12 Rayka Babol 34 11 10 13 33 38 -5 43 B T B T B T
13 Esteghlal Mollasani 34 10 12 12 39 43 -4 42 T B H H H T
14 Qashqai Shiraz 34 10 12 12 29 35 -6 42 B H H T T H
15 Shahrdari Astara 34 12 5 17 35 43 -8 41 T B B B T B
16 Chooka Talesh 34 7 13 14 29 44 -15 34 H T H H B B
17 Navad Urmia 34 6 9 19 14 34 -20 27 H B B B B B
18 Oxin Alborz 34 4 6 24 25 74 -49 18 B B B B B B

Upgrade Team Degrade Team