Đối đầu Saipa vs Damash Gilan FC, 20h00 ngày 06/4
Kết quả Saipa vs Damash Gilan FC
Đối đầu Saipa vs Damash Gilan FC
Phong độ Saipa gần đây
Phong độ Damash Gilan FC gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Saipa vs Damash Gilan FC
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saipa vs Damash Gilan FC trước đây
-
10/11/2024Damash Gilan FC0 - 0Saipa0 - 0D
-
10/06/2024Damash Gilan FC2 - 2Saipa2 - 1D
-
20/12/2023Saipa1 - 0Damash Gilan FC0 - 0W
-
29/09/2019Saipa2 - 1Damash Gilan FC1 - 0W
-
29/01/2019Damash Gilan FC2 - 1Saipa1 - 1L
-
29/11/2013Saipa2 - 3Damash Gilan FC2 - 2L
-
26/07/2013Damash Gilan FC1 - 1Saipa0 - 1D
-
13/01/2013Damash Gilan FC1 - 1Saipa0 - 1D
-
07/08/2012Saipa2 - 0Damash Gilan FC0 - 0W
-
25/01/2012Damash Gilan FC0 - 3Saipa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Saipa vs Damash Gilan FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Saipa vs Damash Gilan FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saipa vs Damash Gilan FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iran | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Iran | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saipa vs Damash Gilan FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saipa (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Saipa (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saipa thắng
Bại: là số trận Saipa thua
Thắng: là số trận Saipa thắng
Bại: là số trận Saipa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saipa và Damash Gilan FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 27 | 16 | 7 | 4 | 31 | 14 | 17 | 55 | B H T T H T |
2 | Ario Eslamshahr | 27 | 12 | 13 | 2 | 27 | 13 | 14 | 49 | H H T T H T |
3 | Peykan | 27 | 12 | 11 | 4 | 31 | 16 | 15 | 47 | H H T H H T |
4 | Sanat-Naft | 27 | 12 | 11 | 4 | 23 | 14 | 9 | 47 | H B T H T B |
5 | Saipa | 26 | 12 | 7 | 7 | 26 | 17 | 9 | 43 | T B H H B T |
6 | Mes Shahr-e Babak | 27 | 11 | 9 | 7 | 26 | 18 | 8 | 42 | B T B T T T |
7 | Pars Jonoubi Jam | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 28 | 3 | 39 | T T T H H B |
8 | Shahrdari Noshahr | 27 | 9 | 9 | 9 | 33 | 27 | 6 | 36 | H T B T H H |
9 | Mes krman | 27 | 7 | 15 | 5 | 21 | 17 | 4 | 36 | H H T B H H |
10 | Naft Bandar Abbas | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | H B T H B B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 27 | 7 | 12 | 8 | 20 | 19 | 1 | 33 | H H H H B H |
12 | Naft Gachsaran | 27 | 8 | 9 | 10 | 19 | 20 | -1 | 33 | T B H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 27 | 6 | 11 | 10 | 28 | 34 | -6 | 29 | B H T B H H |
14 | Niroye Zamini | 27 | 5 | 13 | 9 | 15 | 17 | -2 | 28 | H T B H T T |
15 | Damash Gilan FC | 26 | 4 | 14 | 8 | 13 | 27 | -14 | 26 | B T B H B H |
16 | Shahr Raz FC | 27 | 5 | 10 | 12 | 18 | 29 | -11 | 25 | B H B H B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 27 | 2 | 13 | 12 | 16 | 31 | -15 | 19 | B H H B H B |
18 | Shahrdari Astara | 27 | 0 | 8 | 19 | 13 | 54 | -41 | 8 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: