Đối đầu Ario Eslamshahr vs Naft Masjed Soleyman FC, 20h00 ngày 04/4
Kết quả Ario Eslamshahr vs Naft Masjed Soleyman FC
Đối đầu Ario Eslamshahr vs Naft Masjed Soleyman FC
Phong độ Ario Eslamshahr gần đây
Phong độ Naft Masjed Soleyman FC gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Ario Eslamshahr vs Naft Masjed Soleyman FC
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Naft Masjed Soleyman FC trước đây
-
10/11/2024Naft Masjed Soleyman FC1 - 1Ario Eslamshahr0 - 0D
-
21/02/2024Ario Eslamshahr0 - 0Naft Masjed Soleyman FC0 - 0D
-
17/09/2023Naft Masjed Soleyman FC1 - 2Ario Eslamshahr0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ario Eslamshahr vs Naft Masjed Soleyman FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Naft Masjed Soleyman FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Naft Masjed Soleyman FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Naft Masjed Soleyman FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ario Eslamshahr (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ario Eslamshahr (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ario Eslamshahr thắng
Bại: là số trận Ario Eslamshahr thua
Thắng: là số trận Ario Eslamshahr thắng
Bại: là số trận Ario Eslamshahr thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ario Eslamshahr và Naft Masjed Soleyman FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 26 | 15 | 7 | 4 | 30 | 14 | 16 | 52 | T B H T T H |
2 | Sanat-Naft | 26 | 12 | 11 | 3 | 22 | 12 | 10 | 47 | T H B T H T |
3 | Ario Eslamshahr | 26 | 11 | 13 | 2 | 24 | 12 | 12 | 46 | T H H T T H |
4 | Peykan | 26 | 11 | 11 | 4 | 29 | 16 | 13 | 44 | T H H T H H |
5 | Saipa | 26 | 12 | 7 | 7 | 26 | 17 | 9 | 43 | T B H H B T |
6 | Mes Shahr-e Babak | 26 | 10 | 9 | 7 | 25 | 18 | 7 | 39 | T B T B T T |
7 | Pars Jonoubi Jam | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 26 | 5 | 39 | B T T T H H |
8 | Shahrdari Noshahr | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 27 | 6 | 35 | B H T B T H |
9 | Naft Bandar Abbas | 26 | 8 | 11 | 7 | 26 | 21 | 5 | 35 | T H B T H B |
10 | Mes krman | 26 | 7 | 14 | 5 | 21 | 17 | 4 | 35 | T H H T B H |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 26 | 7 | 11 | 8 | 19 | 18 | 1 | 32 | H H H H H B |
12 | Naft Gachsaran | 26 | 8 | 8 | 10 | 19 | 20 | -1 | 32 | H T B H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 33 | -6 | 28 | B B H T B H |
14 | Damash Gilan FC | 26 | 4 | 14 | 8 | 13 | 27 | -14 | 26 | B T B H B H |
15 | Niroye Zamini | 26 | 4 | 13 | 9 | 13 | 16 | -3 | 25 | H H T B H T |
16 | Shahr Raz FC | 26 | 5 | 9 | 12 | 18 | 29 | -11 | 24 | B B H B H B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 26 | 2 | 13 | 11 | 15 | 28 | -13 | 19 | T B H H B H |
18 | Shahrdari Astara | 26 | 0 | 8 | 18 | 13 | 53 | -40 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: