Đối đầu Nassaji Mazandaran vs Persepolis, 21h30 ngày 11/4
Kết quả Nassaji Mazandaran vs Persepolis
Đối đầu Nassaji Mazandaran vs Persepolis
Phong độ Nassaji Mazandaran gần đây
Phong độ Persepolis gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Nassaji Mazandaran vs Persepolis
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nassaji Mazandaran vs Persepolis trước đây
-
07/12/2024Persepolis0 - 1Nassaji Mazandaran0 - 1W
-
06/05/2024Nassaji Mazandaran1 - 2Persepolis0 - 1L
-
28/12/2023Persepolis1 - 0Nassaji Mazandaran1 - 0L
-
18/05/2023Nassaji Mazandaran0 - 4Persepolis0 - 2L
-
05/01/2023Persepolis5 - 1Nassaji Mazandaran3 - 1L
-
13/02/2022Nassaji Mazandaran1 - 3Persepolis1 - 2L
-
27/10/2021Persepolis2 - 1Nassaji Mazandaran1 - 0L
-
08/04/2021Persepolis2 - 0Nassaji Mazandaran1 - 0L
-
25/12/2020Nassaji Mazandaran1 - 1Persepolis1 - 0D
-
01/08/2020Nassaji Mazandaran1 - 1Persepolis1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Nassaji Mazandaran vs Persepolis
- Thống kê lịch sử đối đầu Nassaji Mazandaran vs Persepolis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nassaji Mazandaran vs Persepolis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nassaji Mazandaran vs Persepolis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nassaji Mazandaran (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Nassaji Mazandaran (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nassaji Mazandaran thắng
Bại: là số trận Nassaji Mazandaran thua
Thắng: là số trận Nassaji Mazandaran thắng
Bại: là số trận Nassaji Mazandaran thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nassaji Mazandaran và Persepolis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 24 | 17 | 3 | 4 | 40 | 12 | 28 | 54 | T T H T T T |
2 | Sepahan | 25 | 13 | 11 | 1 | 40 | 17 | 23 | 50 | T H H H T H |
3 | Persepolis | 25 | 14 | 6 | 5 | 34 | 17 | 17 | 48 | H T T T B H |
4 | Foolad Khozestan | 25 | 13 | 6 | 6 | 30 | 25 | 5 | 45 | T B T B H T |
5 | Gol Gohar FC | 25 | 9 | 9 | 7 | 18 | 14 | 4 | 36 | H T T B B H |
6 | Malavan | 25 | 9 | 6 | 10 | 25 | 25 | 0 | 33 | T T T B T B |
7 | Zob Ahan | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 23 | -1 | 31 | B T B H T B |
8 | Chadormalou Ardakan | 25 | 8 | 6 | 11 | 19 | 24 | -5 | 30 | T B B B B T |
9 | Aluminium Arak | 25 | 6 | 11 | 8 | 25 | 24 | 1 | 29 | H B T B B H |
10 | Esteghlal Khozestan | 25 | 6 | 11 | 8 | 16 | 23 | -7 | 29 | B B H H T H |
11 | Kheybar Khorramabad | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 26 | -4 | 28 | B T B T H H |
12 | Esteghlal Tehran | 25 | 6 | 10 | 9 | 21 | 26 | -5 | 28 | T B H H B B |
13 | Shams Azar Qazvin | 25 | 7 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 28 | B B T T T H |
14 | Mes Rafsanjan | 25 | 5 | 9 | 11 | 19 | 32 | -13 | 24 | H T B H B H |
15 | Nassaji Mazandaran | 25 | 3 | 12 | 10 | 12 | 20 | -8 | 21 | B T B H B H |
16 | Havadar SC | 24 | 4 | 6 | 14 | 13 | 38 | -25 | 18 | T B B B T T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: