Đối đầu Ario Eslamshahr vs Saipa, 18h00 ngày 13/12
Kết quả Ario Eslamshahr vs Saipa
Đối đầu Ario Eslamshahr vs Saipa
Phong độ Ario Eslamshahr gần đây
Phong độ Saipa gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Ario Eslamshahr vs Saipa
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Saipa trước đây
-
16/03/2024Ario Eslamshahr2 - 0Saipa1 - 0W
-
14/10/2023Saipa3 - 0Ario Eslamshahr2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ario Eslamshahr vs Saipa
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Saipa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Saipa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Saipa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ario Eslamshahr (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ario Eslamshahr (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ario Eslamshahr thắng
Bại: là số trận Ario Eslamshahr thua
Thắng: là số trận Ario Eslamshahr thắng
Bại: là số trận Ario Eslamshahr thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ario Eslamshahr và Saipa trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 13 | 9 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 29 | H T T T T T |
2 | Saipa | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 7 | 9 | 27 | H T H T T T |
3 | Sanat-Naft | 13 | 7 | 5 | 1 | 11 | 4 | 7 | 26 | T H H H T T |
4 | Peykan | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H H H T H |
5 | Ario Eslamshahr | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 6 | 6 | 22 | H H H H T H |
6 | Be'sat Kermanshah FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B B H B H |
8 | Pars Jonoubi Jam | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H H B T B |
9 | Mes krman | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 10 | 1 | 18 | H H T T B T |
10 | Naft Bandar Abbas | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | T T T H B H |
11 | Shahrdari Noshahr | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B B H T B |
12 | Damash Gilan FC | 13 | 2 | 9 | 2 | 7 | 10 | -3 | 15 | H H H T B H |
13 | Shahr Raz FC | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 13 | -5 | 14 | B T H H B B |
14 | Naft Gachsaran | 13 | 3 | 3 | 7 | 7 | 14 | -7 | 12 | B H H B B B |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 13 | 1 | 7 | 5 | 15 | 23 | -8 | 10 | B B B H H H |
16 | Niroye Zamini | 13 | 1 | 5 | 7 | 4 | 10 | -6 | 8 | T H H H B B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 16 | -8 | 8 | B H H H H H |
18 | Shahrdari Astara | 13 | 0 | 5 | 8 | 9 | 22 | -13 | 5 | B H B B H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: