Kết quả Al Shorta vs Arbil, 20h00 ngày 04/01
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202520:00
-
Al Shorta 14Arbil 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 2
0.85U 2
0.951
1.65X
3.252
4.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.75
0.94U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Shorta vs Arbil
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 12
-
Al Shorta vs Arbil: Diễn biến chính
-
15'Mohanad Ali1-0
-
46'Mohanad Ali2-0
-
56'Mohanad Ali3-0
-
67'3-1Youssef Ben Souda
-
76'3-1Jengi
-
82'Esquerdinha L.4-1
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
Al Shorta vs Arbil: Số liệu thống kê
-
Al ShortaArbil
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
2Corners (Overtime)0
-
-
126Pha tấn công80
-
-
50Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Quwa Al Jawiya | 12 | 8 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 27 | T T T T T B |
2 | Al Shorta | 12 | 7 | 4 | 1 | 22 | 8 | 14 | 25 | B T H T H T |
3 | Zakho | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 9 | 9 | 22 | T H T T B T |
4 | Al Zawraa | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H H H T T |
5 | Al-Naft | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 4 | 5 | 20 | H T H B T H |
6 | Al Talaba | 12 | 6 | 2 | 4 | 8 | 5 | 3 | 20 | B B H T T T |
7 | Duhok | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T H T B T |
8 | Naft Misan | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 18 | B H T T B B |
9 | Arbil | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 18 | B T H B T B |
10 | AL Najaf | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 17 | T T H T H B |
11 | AL Minaa | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | H H T H H T |
12 | Al Karma | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | T H B B B H |
13 | AI Kahrabaa | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H H B B H |
14 | Karbalaa | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 14 | -5 | 15 | B H T H B H |
15 | Al Qasim Sport Club | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | H H B H B T |
16 | Newroz SC(IRQ) | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B B B T T |
17 | Al Karkh | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 11 | T B H B B B |
18 | Naft Al Junoob | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 18 | -11 | 11 | T T B H H B |
19 | Diala | 12 | 0 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 4 | H H H B B B |
20 | Al-Hudod | 12 | 1 | 0 | 11 | 10 | 25 | -15 | 3 | B B T B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation