Kết quả Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus, 18h30 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 5

  • Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus: Diễn biến chính

  • 11'
    Muhammad Saadi goal 
    1-0
  • 13'
    1-1
    goal Gabarin M.
  • 60'
    Yarin Gabari goal 
    2-1
  • 82'
    2-2
    goal Shadi Masarwa
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus: Số liệu thống kê

  • Hapoel Beit She'any
    Hapoel Bnei Musmus
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 15 11 3 1 29 8 21 36 T T T T T T
2 Sport Club Dimona 15 10 3 2 30 11 19 33 T H H T T T
3 Hapoel Herzliya 15 9 3 3 25 15 10 30 B B H B T T
4 Hapoel Holon Yaniv 15 7 7 1 20 9 11 28 H T T T T B
5 Maccabi Yavne 15 8 4 3 29 20 9 28 H H B B B B
6 SC Maccabi Ashdod 15 8 3 4 20 10 10 27 H T H T T B
7 MS Jerusalem 16 6 6 4 26 17 9 24 H B T H B H
8 Agudat Sport Nordia Jerusalem 15 7 3 5 17 13 4 24 T H T T B B
9 AS Ashdod 15 6 3 6 27 20 7 21 T T T B B T
10 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 16 4 6 6 20 21 -1 18 H B T B T H
11 Hapoel Azor 16 5 3 8 15 28 -13 18 H H B T B T
12 Shimshon Tel Aviv 15 4 5 6 15 14 1 17 T T T H B T
13 Maccabi Shaarayim 16 3 6 7 11 16 -5 15 B H B T T B
14 MS Hapoel Lod 16 4 3 9 15 29 -14 15 B B B B B T
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 15 3 4 8 10 22 -12 13 B B B B T T
16 Tzeirey Tira 15 1 4 10 10 30 -20 7 T H H B B T
17 Shimshon Kafr Qasim 15 0 2 13 7 43 -36 2 B B B B B B