Kết quả Hapoel Bnei Musmus vs Maccabi Ahi Nazareth, 17h00 ngày 27/12
Kết quả Hapoel Bnei Musmus vs Maccabi Ahi Nazareth
Phong độ Hapoel Bnei Musmus gần đây
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/12/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
0.90O 2.5
0.70U 2.5
1.001
1.44X
4.332
5.25Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
0.90O 1
0.70U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Musmus vs Maccabi Ahi Nazareth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 12
-
Hapoel Bnei Musmus vs Maccabi Ahi Nazareth: Diễn biến chính
-
17'0-0
-
33'Mohamad Gabarin1-0
-
45'Bigi Y.2-0
-
57'Shadi Fahoum3-0
-
60'3-0
-
63'3-0
-
76'3-1Bakr A.
-
78'Kasem B.4-1
-
86'4-2Gaber H.
-
90'4-2
-
90'4-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Musmus vs Maccabi Ahi Nazareth: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei MusmusMaccabi Ahi Nazareth
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
77Pha tấn công90
-
-
39Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 22 | 8 | 28 | H H B B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | MS Jerusalem | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 24 | H B T H B H |
8 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 20 | T T T H B T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | H B T B T H |
12 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 30 | -18 | 10 | T H H B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 16 | 0 | 2 | 14 | 7 | 45 | -38 | 2 | B B B B B B |