Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Hapoel Bnei Musmus, 18h30 ngày 24/12
Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Hapoel Bnei Musmus
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Musmus gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.07O 2.5
0.70U 2.5
1.001
2.60X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 1
1.09U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Hapoel Bnei Musmus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 11
-
Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Hapoel Bnei Musmus: Diễn biến chính
-
7'0-0
-
8'0-0
-
14'0-0
-
21'0-0
-
34'0-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Hapoel Bnei Musmus: Số liệu thống kê
-
Hapoel Ironi Baka El GarbiyaHapoel Bnei Musmus
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
80Pha tấn công81
-
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | H H B B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | MS Jerusalem | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 24 | H B T H B H |
8 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | H B T B T H |
11 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
12 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | T T T H B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | T H H B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |