Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Shaarayim, 20h40 ngày 10/12
Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Shaarayim
Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Shaarayim
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Phong độ Maccabi Shaarayim gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202420:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 2
0.97U 2
0.851
2.15X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.62O 0.75
0.69U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Shaarayim
-
Sân vận động: Itztoni Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 14
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Shaarayim: Diễn biến chính
-
90'Maor Yekutiel1-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Shaarayim: Số liệu thống kê
-
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Shaarayim
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
67Pha tấn công97
-
-
56Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |