Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Rishon Lezion, 00h00 ngày 30/10
Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Rishon Lezion
Đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Rishon Lezion
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.91O 2.5
0.82U 2.5
1.001
2.30X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 1
0.73U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Rishon Lezion
-
Sân vận động: Grundman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 11
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Rishon Lezion: Diễn biến chính
-
48'Yuval Sason(OW)1-0
-
57'1-1Machluf T.
-
62'Baye O.2-1
-
71'Ben Hadadi3-1
-
75'Ori Natan Azo4-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Rishon Lezion: Số liệu thống kê
-
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Rishon Lezion
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
68Pha tấn công87
-
-
42Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs