Kết quả Maccabi Ahi Nazareth vs Tzeirey Um El Fahem, 19h00 ngày 03/12
Kết quả Maccabi Ahi Nazareth vs Tzeirey Um El Fahem
Đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Tzeirey Um El Fahem
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.75O 3.25
0.90U 3.25
0.801
5.00X
5.002
1.40Hiệp 1+0.75
0.75-0.75
0.95O 1.25
0.85U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Ahi Nazareth vs Tzeirey Um El Fahem
-
Sân vận động: Ilut Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 6
-
Maccabi Ahi Nazareth vs Tzeirey Um El Fahem: Diễn biến chính
-
33'0-1Ali Khatib
-
53'1-1
-
61'2-1
-
78'2-2Ali Khatib
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Ahi Nazareth vs Tzeirey Um El Fahem: Số liệu thống kê
-
Maccabi Ahi NazarethTzeirey Um El Fahem
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
81Pha tấn công87
-
-
43Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |