Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Petah Tikva, 20h00 ngày 25/10
Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Petah Tikva
Đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Petah Tikva
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202420:00
-
Hapoel Rishon Lezion 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.83O 2.5
1.00U 2.5
0.701
4.00X
3.302
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.99O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Petah Tikva
-
Sân vận động: Haberfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Petah Tikva: Diễn biến chính
-
13'0-1Jocelyn T.
-
45'0-2Elian Rohana
-
68'Janko E.0-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Petah Tikva: Số liệu thống kê
-
Hapoel Rishon LezionHapoel Petah Tikva
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
67Pha tấn công91
-
-
34Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs