Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm, 20h00 ngày 25/10
Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm
Đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202420:00
-
Maccabi Herzliya 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.97O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.83X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 1.25
1.12U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm: Diễn biến chính
-
12'0-1Godwin Chinemeren
-
18'Roei Ben Shimon1-1
-
50'1-2Godwin Chinemeren
-
90'Alex Emeka(OW)2-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm: Số liệu thống kê
-
Maccabi HerzliyaHapoel Umm Al Fahm
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
72Pha tấn công70
-
-
46Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs