Kết quả Hapoel Bnei Lod vs Hapoel Kfar Shalem, 22h59 ngày 07/09
Kết quả Hapoel Bnei Lod vs Hapoel Kfar Shalem
Đối đầu Hapoel Bnei Lod vs Hapoel Kfar Shalem
Phong độ Hapoel Bnei Lod gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/09/202322:59
-
Hapoel Bnei Lod 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Lod vs Hapoel Kfar Shalem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Israel B League 2023-2024 » vòng 1
-
Hapoel Bnei Lod vs Hapoel Kfar Shalem: Diễn biến chính
-
16'0-1Liberos Y.
-
26'0-2Gabara M.
-
84'0-3Ayala T.
-
90'Yosef R.1-3
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Lod vs Hapoel Kfar Shalem: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei LodHapoel Kfar Shalem
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
71Pha tấn công82
-
-
35Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Israel B League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 19 | 6 | 5 | 58 | 33 | 25 | 63 | T T T H B B |
2 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 9 | 6 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T T T H B |
3 | Ironi Modiin | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 24 | 25 | 55 | T T H H H B |
4 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | H H T H B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 23 | 14 | 46 | B B T H T H |
6 | AS Ashdod | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T B T T H |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 40 | T B B H B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | H B B T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 38 | -8 | 38 | H T B B T H |
10 | Maccabi Yavne | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 35 | B H B T B T |
12 | Maccabi Shaarayim | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | -14 | 34 | T B H B T T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 31 | 8 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 32 | T B B H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 9 | 4 | 17 | 27 | 53 | -26 | 31 | B B T B B T |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 30 | T T T B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 30 | B T T T T H |