Kết quả Hapoel Bueine vs Bnei Majdal Krum United, 19h00 ngày 04/12
Kết quả Hapoel Bueine vs Bnei Majdal Krum United
Đối đầu Hapoel Bueine vs Bnei Majdal Krum United
Phong độ Hapoel Bueine gần đây
Phong độ Bnei Majdal Krum United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/12/202019:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bueine vs Bnei Majdal Krum United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2020-2021 » vòng 3
-
Hapoel Bueine vs Bnei Majdal Krum United: Diễn biến chính
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bueine vs Bnei Majdal Krum United: Số liệu thống kê
-
Hapoel BueineBnei Majdal Krum United
BXH Israel B League 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moadon Sport Tira | 16 | 12 | 2 | 2 | 42 | 11 | 31 | 38 | T T T H B B |
2 | Hapoel Kaukab | 16 | 11 | 5 | 0 | 29 | 6 | 23 | 38 | T T H H T T |
3 | Maccabi Tamra | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 31 | B T T H T T |
4 | Hapoel Bueine | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 21 | 4 | 29 | B T T H B T |
5 | Maccabi Bnei Raina | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | H H B T T B |
6 | Hapoel Bnei Pardes | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T B B T H B |
7 | Hapoel Kafr Kanna | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 22 | H B H H T T |
8 | Tseirey Taybe | 16 | 4 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 21 | H H T H B T |
9 | Hapoel Ironi Baka El Garbiya | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H T B T B |
10 | Hapoel Herzliya | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 20 | T H H H T B |
11 | Hapoel Migdal HaEmek | 16 | 4 | 8 | 4 | 17 | 22 | -5 | 20 | H T H H B H |
12 | Hapoel Bnei Arrara Ara | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | H B H T T H |
13 | Rubi Shapira | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 17 | H B B T B H |
14 | Maccabi Ata Bialik | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 16 | B T B H B T |
15 | Ironi Tiberias | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B B H H H |
16 | Hapoel Bnei Zalfa | 16 | 3 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 15 | H B H B B T |
17 | SC Daburiyya Osama | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 22 | -9 | 13 | H H B H B H |
18 | Bnei Majd Kurum | 16 | 1 | 3 | 12 | 11 | 44 | -33 | 6 | B H B H H B |