Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs SC Maccabi Ashdod, 17h45 ngày 29/11
Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs SC Maccabi Ashdod
Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs SC Maccabi Ashdod
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202417:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2.25
0.92U 2.25
0.901
2.70X
3.102
2.37Hiệp 1+0
0.62-0
1.00O 1
0.98U 1
0.64 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs SC Maccabi Ashdod
-
Sân vận động: Itztoni Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 12
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs SC Maccabi Ashdod: Diễn biến chính
-
28'0-1Ahmad Masri
-
51'Guy Itzhaki1-1
-
89'1-2Shmuel Moshal
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs SC Maccabi Ashdod: Số liệu thống kê
-
Hapoel Marmorek lrony RehovotSC Maccabi Ashdod
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
72Pha tấn công68
-
-
43Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |