Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Um El Fahem, 18h30 ngày 20/09
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Um El Fahem
Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Um El Fahem
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.11-1.25
0.74O 2.75
0.72U 2.75
1.111
2.63X
3.602
2.20Hiệp 1+0.5
1.11-0.5
0.74O 1
0.62U 1
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Um El Fahem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Israel B League 2024-2025 » vòng 4
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Um El Fahem: Diễn biến chính
-
25'0-1Nagyar Kasem
-
42'0-2Omer Buaron
-
51'0-3Hativ A.
-
69'0-4Omer Buaron
-
80'0-5Hativ A.
-
81'0-6Gabarin M.
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Um El Fahem: Số liệu thống kê
-
Maccabi Nujeidat AhmedTzeirey Um El Fahem
-
5Phạt góc12
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
64Pha tấn công67
-
-
24Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |