Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Kafr Kanna, 19h30 ngày 06/09
Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Kafr Kanna
Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Kafr Kanna
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/09/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
0.96O 3
0.91U 3
0.811
1.75X
3.602
3.30Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.70O 1.25
0.86U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Kafr Kanna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 1
-
Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Kafr Kanna: Diễn biến chính
-
43'Mohammed Jabarin1-0
-
65'Nagyar Kasem2-0
-
81'2-1Harbaoui E.
-
82'2-2Alfasi O.
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Kafr Kanna: Số liệu thống kê
-
Tzeirey Um El FahemHapoel Kafr Kanna
-
8Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút5
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
79Pha tấn công67
-
-
52Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |