Đối đầu Maccabi Yavne vs Hapoel Herzliya, 17h40 ngày 28/3
Kết quả Maccabi Yavne vs Hapoel Herzliya
Đối đầu Maccabi Yavne vs Hapoel Herzliya
Phong độ Maccabi Yavne gần đây
Phong độ Hapoel Herzliya gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Yavne vs Hapoel Herzliya
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2025 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Yavne vs Hapoel Herzliya trước đây
-
06/12/2024Hapoel Herzliya0 - 0Maccabi Yavne0 - 0D
-
02/05/2024Hapoel Herzliya3 - 1Maccabi Yavne1 - 1L
-
09/02/2024Maccabi Yavne0 - 1Hapoel Herzliya0 - 1L
-
28/04/2023Maccabi Yavne1 - 3Hapoel Herzliya0 - 2L
-
10/02/2023Hapoel Herzliya0 - 2Maccabi Yavne0 - 2W
-
07/10/2022Maccabi Yavne1 - 1Hapoel Herzliya1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Yavne vs Hapoel Herzliya
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Yavne vs Hapoel Herzliya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Yavne vs Hapoel Herzliya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Yavne vs Hapoel Herzliya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Yavne (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Maccabi Yavne (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Yavne thắng
Bại: là số trận Maccabi Yavne thua
Thắng: là số trận Maccabi Yavne thắng
Bại: là số trận Maccabi Yavne thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Yavne và Hapoel Herzliya trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Hapoel Herzliya | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 | T H T H T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 53 | T T T T T B |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 30 | 11 | 45 | T H T T B B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 27 | 10 | 11 | 6 | 34 | 24 | 10 | 41 | B H B B B H |
7 | MS Jerusalem | 26 | 11 | 8 | 7 | 42 | 34 | 8 | 41 | B H T T B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H H B H B |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 30 | 3 | 37 | B H H H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 30 | -9 | 31 | B H T B T T |
13 | Hapoel Azor | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 41 | -15 | 31 | B T H H B T |
14 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H H B T B T |
15 | MS Hapoel Lod | 29 | 6 | 6 | 17 | 27 | 57 | -30 | 24 | H B B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: