Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Petah Tikva FC, 23h00 ngày 26/10
Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Petah Tikva FC
Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:00
-
Ashdod MS 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.25
0.90U 2.25
0.921
2.30X
3.202
2.88Hiệp 1+0
0.70-0
1.13O 1
1.08U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashdod MS vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Yud Alef
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 8
-
Ashdod MS vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
-
4'Ebenezer Mamatah0-0
-
14'Tom Ben-Zaken0-0
-
34'Martin Atemengue0-0
-
40'0-0Alon Azugi
-
48'Emmanuel Agyei0-0
-
61'Ravid Abergel0-0
-
89'0-0Andreas Karo
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ashdod MS vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
-
Ashdod MSMaccabi Petah Tikva FC
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
248Số đường chuyền423
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị4
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn7
-
-
7Thử thách4
-
-
86Pha tấn công107
-
-
54Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs