Kết quả AC Milan vs Empoli, 00h00 ngày 01/12
Kết quả AC Milan vs Empoli
Nhận định, Soi kèo AC Milan vs Empoli, 0h00 ngày 1/12
Đối đầu AC Milan vs Empoli
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:00
-
AC Milan 23Empoli 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
1.01O 2.75
0.95U 2.75
0.931
1.36X
4.802
9.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.93O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Empoli
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 14
-
AC Milan vs Empoli: Diễn biến chính
-
19'Alvaro Morata1-0
-
25'Matteo Gabbia1-0
-
35'1-0Lorenzo Colombo
-
44'Tijani Reijnders (Assist:Christian Pulisic)2-0
-
46'2-0Ola Solbakken
Lorenzo Colombo -
46'2-0Liberato Cacace
Giuseppe Pezzella -
57'Yunus Musah2-0
-
66'2-0Sebastiano Esposito
Faustino Anjorin -
67'2-0Liam Henderson
-
69'Tijani Reijnders (Assist:Youssouf Fofana)3-0
-
71'3-0Luca Marianucci
Saba Goglichidze -
75'3-0Emmanuel Ekong
Pietro Pellegri -
75'Samuel Chimerenka Chukwueze
Yunus Musah3-0 -
75'Ruben Loftus Cheek
Youssouf Fofana3-0 -
75'Starhinja Pavlovic
Matteo Gabbia3-0 -
81'Tammy Abraham
Alvaro Morata3-0 -
84'Francesco Camarda
Rafael Leao3-0
-
AC Milan vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-116Mike Maignan19Theo Hernandez28Malick Thiaw46Matteo Gabbia22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior14Tijani Reijnders29Youssouf Fofana10Rafael Leao11Christian Pulisic80Yunus Musah7Alvaro Morata9Pietro Pellegri29Lorenzo Colombo11Emmanuel Gyasi6Liam Henderson8Faustino Anjorin93Youssef Maleh3Giuseppe Pezzella2Saba Goglichidze34Ardian Ismajli21Mattia Viti23Devis Vasquez
- Đội hình dự bị
-
73Francesco Camarda21Samuel Chimerenka Chukwueze31Starhinja Pavlovic90Tammy Abraham8Ruben Loftus Cheek42Filippo Terracciano2Davide Calabria57Marco Sportiello96Lorenzo Torriani23Fikayo TomoriLuca Marianucci 35Sebastiano Esposito 99Liberato Cacace 13Ola Solbakken 17Emmanuel Ekong 19Junior Sambia 7Jacopo Seghetti 12Samuele Perisan 1Luca Belardinelli 16Jacopo Bacci 36Lorenzo Tosto 31Ismael Konate 90Dawid Bembnista 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Empoli: Số liệu thống kê
-
AC MilanEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
11Cản sút4
-
-
16Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
470Số đường chuyền371
-
-
89%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị3
-
-
33Đánh đầu17
-
-
19Đánh đầu thành công6
-
-
0Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn8
-
-
13Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
4Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass13
-
-
102Pha tấn công70
-
-
45Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation