Kết quả Lazio vs Bologna, 02h45 ngày 25/11
Kết quả Lazio vs Bologna
Nhận định, soi kèo Lazio vs Bologna, 2h45 ngày 25/11
Đối đầu Lazio vs Bologna
Lịch phát sóng Lazio vs Bologna
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202402:45
-
Lazio 33Bologna 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.5
1.08U 2.5
0.801
1.83X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 13
-
Lazio vs Bologna: Diễn biến chính
-
24'0-0Tommaso Pobega
-
35'0-0Tommaso Pobega
-
46'Samuel Gigot
Alessio Romagnoli0-0 -
46'0-0Kacper Urbanski
Riccardo Orsolini -
46'0-0Nikola Moro
Jesper Karlsson -
60'Boulaye Dia
Matias Vecino0-0 -
60'Gustav Isaksen
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito0-0 -
63'Samuel Gigot0-0
-
66'Boulaye Dia Goal Disallowed0-0
-
68'Samuel Gigot1-0
-
72'Mattia Zaccagni (Assist:Luca Pellegrini)2-0
-
74'Loum Tchaouna
Mattia Zaccagni2-0 -
74'2-0Giovanni Fabbian
Remo Freuler -
74'2-0Thijs Dallinga
Jens Odgaard -
81'2-0Emil Holm
Santiago Thomas Castro -
84'Loum Tchaouna2-0
-
85'Fisayo Dele-Bashiru
Valentin Mariano Castellanos Gimenez2-0 -
90'Fisayo Dele-Bashiru (Assist:Gustav Isaksen)3-0
-
90'Luca Pellegrini3-0
-
90'3-0Emil Holm
-
Lazio vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-3-394Ivan Provedel3Luca Pellegrini13Alessio Romagnoli34Mario Gila29Manuel Lazzari5Matias Vecino6Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi10Mattia Zaccagni11Valentin Mariano Castellanos Gimenez9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito9Santiago Thomas Castro7Riccardo Orsolini21Jens Odgaard10Jesper Karlsson8Remo Freuler18Tommaso Pobega29Lorenzo De Silvestri31Sam Beukema26Jhon Janer Lucumi33Juan Miranda34Federico Ravaglia
- Đội hình dự bị
-
18Gustav Isaksen2Samuel Gigot20Loum Tchaouna7Fisayo Dele-Bashiru19Boulaye Dia35Christos Mandas55Alessio Furlanetto77Adam Marusic14Tijjani Noslin4Patricio Gabarron Gil,PatricNikola Moro 6Giovanni Fabbian 80Thijs Dallinga 24Kacper Urbanski 82Emil Holm 2Benjamin Dominguez 30Stefan Posch 3Martin Erlic 5Charalampos Lykogiannis 22Nicola Bagnolini 23Samuel Iling 14Lewis Ferguson 19Tommaso Corazza 16Massimo Pessina 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Bologna: Số liệu thống kê
-
LazioBologna
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
14Sút Phạt14
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
615Số đường chuyền266
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
30Đánh đầu24
-
-
16Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
22Ném biên8
-
-
9Cản phá thành công7
-
-
13Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass14
-
-
125Pha tấn công50
-
-
62Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation