Kết quả Lazio vs FC Porto, 03h00 ngày 08/11
Kết quả Lazio vs FC Porto
Nhận định, soi kèo Lazio vs Porto, 3h ngày 8/11
Đối đầu Lazio vs FC Porto
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
Lazio 32FC Porto 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2.5
0.92U 2.5
0.931
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs FC Porto
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Lazio vs FC Porto: Diễn biến chính
-
4'Samuel Gigot0-0
-
8'Valentin Mariano Castellanos Gimenez Goal Disallowed0-0
-
14'0-0Danny Loader
-
28'Mattia Zaccagni0-0
-
30'0-0Samu Omorodion
-
39'0-0Nehuen Perez
-
45'0-0Tiago Djalo
-
45'Alessio Romagnoli (Assist:Valentin Mariano Castellanos Gimenez)1-0
-
61'1-0Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Danny Loader -
61'1-0Nicolas Gonzalez Iglesias
Alan Varela -
61'1-0Joao Mario Neto Lopes
Martim Fernandes -
66'1-1Stephen Eustaquio (Assist:Wenderson Galeno)
-
67'Boulaye Dia
Valentin Mariano Castellanos Gimenez1-1 -
67'Mario Gila
Samuel Gigot1-1 -
67'Nicolo Rovella
Loum Tchaouna1-1 -
71'Gustav Isaksen
Mattia Zaccagni1-1 -
76'1-1Denis Gul
Samu Omorodion -
81'Matteo Guendouzi1-1
-
81'1-1Denis Gul
-
84'1-1Andre Franco
Fabio Vieira -
89'Luca Pellegrini
Nuno Tavares1-1 -
90'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Assist:Gustav Isaksen)2-1
-
90'2-1Eduardo Gabriel Aquino Cossa
-
Lazio vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-2-3-135Christos Mandas30Nuno Tavares13Alessio Romagnoli2Samuel Gigot77Adam Marusic5Matias Vecino8Matteo Guendouzi10Mattia Zaccagni9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito20Loum Tchaouna11Valentin Mariano Castellanos Gimenez9Samu Omorodion10Fabio Vieira19Danny Loader13Wenderson Galeno22Alan Varela6Stephen Eustaquio52Martim Fernandes24Nehuen Perez3Tiago Djalo74Francisco Sampaio Moura99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
18Gustav Isaksen6Nicolo Rovella3Luca Pellegrini19Boulaye Dia34Mario Gila29Manuel Lazzari55Alessio Furlanetto94Ivan Provedel7Fisayo Dele-BashiruEduardo Gabriel Aquino Cossa 11Andre Franco 20Joao Mario Neto Lopes 23Nicolas Gonzalez Iglesias 16Denis Gul 27Otavio Ataide da Silva 4Claudio Pires Morais Ramos 14Goncalo Borges 70Vasco Sousa 15Rodrigo Mora 86Francisco Jose Navarro Aliaga 21Pedro Figueiredo 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniPaulo Sergio Conceicao
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Lazio vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
LazioFC Porto
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
16Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
411Số đường chuyền451
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
35Đánh đầu25
-
-
16Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn6
-
-
20Ném biên20
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass42
-
-
124Pha tấn công95
-
-
52Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp