Kết quả Bari vs Cesena, 21h00 ngày 07/12
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:00
-
Bari 21Cesena 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.12O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.40X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bari vs Cesena
-
Sân vận động: Stadio San Nicola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 16
-
Bari vs Cesena: Diễn biến chính
-
33'Mehdi Dorval (Assist:Andrija Novakovich)1-0
-
40'1-0Cristian Shpendi Goal Disallowed
-
49'1-0Simone Bastoni
-
53'1-0Emanuele Adamo
-
57'1-0Elayis Tavsan
Simone Bastoni -
57'1-0Joseph Ceesay
Daniele Donnarumma -
63'Nunzio Lella
Cesar Alejandro Falletti dos Santos1-0 -
65'1-0Augustus Kargbo
Mirko Antonucci -
67'1-0Augustus Kargbo
-
67'Valerio Mantovani1-0
-
72'Ahmad Benali1-0
-
72'1-0Giacomo Calo
-
76'Andrea Favilli
Andrija Novakovich1-0 -
76'Giuseppe Sibilli
Kevin Lasagna1-0 -
77'1-0Riccardo Chiarello
Tommaso Bertini -
77'1-0Raffaele Celia
Emanuele Adamo -
84'Costantino Favasuli
Andrea Oliveri1-0 -
84'Alessandro Tripaldelli
Mehdi Dorval1-0
-
Bari vs Cesena: Đội hình chính và dự bị
-
Bari3-4-1-21Boris Radunovic55Nosa Edward Obaretin3Valerio Mantovani25Raffaele Pucino93Mehdi Dorval4Mattia Maita8Ahmad Benali7Andrea Oliveri19Cesar Alejandro Falletti dos Santos9Andrija Novakovich15Kevin Lasagna9Cristian Shpendi14Tommaso Bertini23Mirko Antonucci17Emanuele Adamo35Giacomo Calo30Simone Bastoni7Daniele Donnarumma15Andrea Ciofi19Giuseppe Prestia24Massimiliano Mangraviti33Jonathan Klinsmann
- Đội hình dự bị
-
10Nicola Bellomo27Costantino Favasuli99Andrea Favilli28Nunzio Lella17Raffaele Maiello18Giacomo Manzari22Marco Pissardo94Coli Saco11Lorenzo Sgarbi20Giuseppe Sibilli44Lorenco Simic13Alessandro TripaldelliJoseph Ceesay 11Raffaele Celia 13Riccardo Chiarello 4Marco Curto 3Matteo Francesconi 70Augustus Kargbo 10Leonardo Mendicino 5Matteo Piacentini 26Simone Pieraccini 73Matteo Pisseri 1Elayis Tavsan 20Sydney van Hooijdonk 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele MignaniAndrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Bari vs Cesena: Số liệu thống kê
-
BariCesena
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
16Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
360Số đường chuyền509
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn11
-
-
12Ném biên23
-
-
10Thử thách6
-
-
29Long pass22
-
-
75Pha tấn công121
-
-
31Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation