Kết quả Brescia vs Bari, 21h00 ngày 30/11
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:00
-
Brescia 31Bari 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.25
0.95U 2.25
0.931
2.60X
3.062
2.56Hiệp 1+0
0.95-0
0.93O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs Bari
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 15
-
Brescia vs Bari: Diễn biến chính
-
2'Nicolas Galazzi1-0
-
17'Ante Matej Juric1-0
-
22'Davide Adorni1-0
-
25'1-1Mehdi Dorval (Assist:Mattia Maita)
-
36'Fabrizio Paghera1-1
-
39'1-1Cesar Alejandro Falletti dos Santos
-
46'Lorenzo Dickmann
Fabrizio Paghera1-1 -
57'1-1Cesar Alejandro Falletti dos Santos
-
59'1-1Kevin Lasagna
Cesar Alejandro Falletti dos Santos -
61'1-1Giuseppe Sibilli
-
67'Gennaro Borrelli
Gabriele Moncini1-1 -
67'Birkir Bjarnason
Ante Matej Juric1-1 -
69'1-1Raffaele Pucino
-
75'1-1Lorenzo Sgarbi
Andrija Novakovich -
75'1-1Giacomo Manzari
Giuseppe Sibilli -
75'Dimitri Bisoli
Massimo Bertagnoli1-1 -
79'Giacomo Olzer
Nicolas Galazzi1-1 -
90'1-1Costantino Favasuli
Mehdi Dorval -
90'1-1Nunzio Lella
Mattia Maita
-
Brescia vs Bari: Đội hình chính và dự bị
-
Brescia4-3-1-21Luca Lezzerini18Alexander Jallow28Davide Adorni15Andrea Cistana19Niccolo Corrado39Michele Besaggio4Fabrizio Paghera26Massimo Bertagnoli23Nicolas Galazzi7Ante Matej Juric11Gabriele Moncini19Cesar Alejandro Falletti dos Santos9Andrija Novakovich20Giuseppe Sibilli7Andrea Oliveri8Ahmad Benali4Mattia Maita93Mehdi Dorval25Raffaele Pucino44Lorenco Simic3Valerio Mantovani1Boris Radunovic
- Đội hình dự bị
-
22Lorenzo Andrenacci12Michele Avella9Flavio Bianchi25Dimitri Bisoli8Birkir Bjarnason29Gennaro Borrelli16Trent Buhagiar24Lorenzo Dickmann20Patrick Nuamah27Giacomo Olzer32Andrea PapettiNicola Bellomo 10Costantino Favasuli 27Andrea Favilli 99Kevin Lasagna 15Nunzio Lella 28Raffaele Maiello 17Giacomo Manzari 18Nosa Edward Obaretin 55Marco Pissardo 22Coli Saco 94Lorenzo Sgarbi 11Alessandro Tripaldelli 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniele GastaldelloMichele Mignani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs Bari: Số liệu thống kê
-
BresciaBari
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
28Sút Phạt17
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
364Số đường chuyền416
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi24
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn4
-
-
17Ném biên17
-
-
1Woodwork2
-
-
9Thử thách10
-
-
27Long pass18
-
-
108Pha tấn công91
-
-
31Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation