Kết quả Carrarese vs Palermo, 21h00 ngày 07/12
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:00
-
Carrarese 31Palermo 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.25
0.98U 2.25
0.901
3.05X
3.352
2.21Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carrarese vs Palermo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 16
-
Carrarese vs Palermo: Diễn biến chính
-
60'0-0Matteo Brunori Sandri
Thomas Henry -
61'0-0Aljosa Vasic
Valerio Verre -
61'0-0Federico Di Francesco
Francesco Di Mariano -
67'Simone Zanon
Devid Eugene Bouah0-0 -
70'0-0Pietro Ceccaroni
-
72'0-0Jeremy Le Douaron
Roberto Insigne -
73'Gabriele Guarino0-0
-
77'Steven Shpendi1-0
-
79'Steven Shpendi1-0
-
81'1-0Jacopo Segre
Claudio Gome -
84'Filippo Oliana
Gabriele Guarino1-0 -
84'Mattia Finotto
Leonardo Cerri1-0 -
85'Alessandro Capello
Steven Shpendi1-0 -
87'Riccardo Palmieri
Emanuele Zuelli1-0 -
90'Manuel Cicconi1-0
-
Carrarese vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
-
Carrarese3-5-21Marco Bleve3Marco Imperiale34Gabriele Guarino4Julian Illanes Minucci11Manuel Cicconi20Samuel Giovane18Nicolas Schiavi17Emanuele Zuelli13Devid Eugene Bouah90Leonardo Cerri19Steven Shpendi11Roberto Insigne20Thomas Henry7Francesco Di Mariano6Claudio Gome10Filippo Ranocchia26Valerio Verre23Salim Diakite4Rayyan Baniya43Dimitrios Nikolaou32Pietro Ceccaroni1Sebastiano Desplanches
- Đội hình dự bị
-
77Niccolo Belloni28Alessandro Capello82Leonardo Capezzi9Luigi Cherubini24Niccolo Chiorra25Filippo Falco32Mattia Finotto39Mattia Motolese6Filippo Oliana8Riccardo Palmieri10Giuseppe Panico72Simone ZanonStredair Appuah 19Matteo Brunori Sandri 9Alessio Buttaro 25Federico Di Francesco 17Jeremy Le Douaron 21Kristoffer Lund Hansen 3Ionut Nedelcearu 18Manfredi Nespola 12Patryk Peda 29Jacopo Segre 8Salvatore Sirigu 46Aljosa Vasic 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Carrarese vs Palermo: Số liệu thống kê
-
CarraresePalermo
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài14
-
-
13Sút Phạt11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
357Số đường chuyền453
-
-
77%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
0Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn4
-
-
18Ném biên26
-
-
4Thử thách4
-
-
26Long pass22
-
-
84Pha tấn công108
-
-
36Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation