Kết quả Catanzaro vs Brescia, 21h00 ngày 08/12
Kết quả Catanzaro vs Brescia
Đối đầu Catanzaro vs Brescia
Phong độ Catanzaro gần đây
Phong độ Brescia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202421:00
-
Catanzaro 22Brescia 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2.25
0.79U 2.25
0.891
2.10X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Catanzaro vs Brescia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 16
-
Catanzaro vs Brescia: Diễn biến chính
-
21'0-1Birkir Bjarnason (Assist:Nicolas Galazzi)
-
31'0-1Matthias Verreth
-
44'Tommaso Biasci (Assist:Marco D Alessandro)1-1
-
50'1-1Birkir Bjarnason
-
57'1-1Lorenzo Dickmann
-
60'Tommaso Cassandro
Ilias Koutsoupias1-1 -
65'Demba Seck
Marco D Alessandro1-1 -
67'1-1Massimo Bertagnoli
Dimitri Bisoli -
68'1-1Alexander Jallow
Lorenzo Dickmann -
68'1-1Ante Matej Juric
Birkir Bjarnason -
72'1-1Gabriele Moncini
Gennaro Borrelli -
81'Nicolo Brighenti1-1
-
82'Filippo Pittarello
Tommaso Biasci1-1 -
82'Mamadou Coulibaly
Simone Pontisso1-1 -
88'Mattia Compagnon Goal Disallowed1-1
-
89'Mattia Compagnon1-1
-
90'Federico Bonini (Assist:Stefano Scognamillo)2-1
-
90'2-1Luca Lezzerini
-
Catanzaro vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Catanzaro3-5-1-122Mirko Pigliacelli6Federico Bonini14Stefano Scognamillo23Nicolo Brighenti70Marco D Alessandro20Simone Pontisso10Jacopo Petriccione8Ilias Koutsoupias7Mattia Compagnon28Tommaso Biasci9Pietro Iemmello29Gennaro Borrelli23Nicolas Galazzi8Birkir Bjarnason25Dimitri Bisoli6Matthias Verreth39Michele Besaggio24Lorenzo Dickmann15Andrea Cistana28Davide Adorni19Niccolo Corrado1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
99Edoardo Borrelli45Nicolo Buso84Tommaso Cassandro27Andrea Ceresoli80Mamadou Coulibaly1Andrea Dini24Riccardo Pagano2Marcello Piras90Filippo Pittarello29Demba Seck3Riccardo TuricchiaLorenzo Andrenacci 22Massimo Bertagnoli 26Flavio Bianchi 9Gabriele Calvani 5Alexander Jallow 18Ante Matej Juric 7Gabriele Moncini 11Zylyf Muca 33Patrick Nuamah 20Giacomo Olzer 27Fabrizio Paghera 4Andrea Papetti 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo VivariniDaniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Catanzaro vs Brescia: Số liệu thống kê
-
CatanzaroBrescia
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
512Số đường chuyền380
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
13Đánh chặn4
-
-
13Thử thách8
-
-
107Pha tấn công84
-
-
42Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation