Kết quả Catanzaro vs Mantova, 21h00 ngày 23/11
Kết quả Catanzaro vs Mantova
Đối đầu Catanzaro vs Mantova
Phong độ Catanzaro gần đây
Phong độ Mantova gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:00
-
Catanzaro 42Mantova 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.85X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Catanzaro vs Mantova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 14
-
Catanzaro vs Mantova: Diễn biến chính
-
7'Stefano Scognamillo0-0
-
8'0-1Davide Bragantini
-
10'Demba Seck Goal Disallowed0-1
-
24'0-1Matteo Solini
-
27'Pietro Iemmello (Assist:Demba Seck)1-1
-
32'1-1Stefano Cella
Alex Redolfi -
38'1-1Antonio Fiori
-
42'Ilias Koutsoupias1-1
-
45'1-1Simone Trimboli
-
60'Mamadou Coulibaly
Ilias Koutsoupias1-1 -
60'Filippo Pittarello
Tommaso Biasci1-1 -
61'1-1Stefano Cella
-
63'1-1Sebastian De Maio
Leonardo Mancuso -
64'1-1Sebastian De Maio
-
66'1-2Davide Bragantini (Assist:Antonio Fiori)
-
70'Marco D Alessandro
Andrea Ceresoli1-2 -
75'Simone Pontisso1-2
-
76'1-2Tommaso Maggioni
Nicolo Radaelli -
77'1-2David Wieser
Federico Artioli -
77'1-2Giacomo Fedel
Davide Bragantini -
79'Jacopo Petriccione
Simone Pontisso1-2 -
79'Nicolo Buso
Marco Pompetti1-2 -
80'Nicolo Buso2-2
-
88'Nicolo Brighenti2-2
-
90'2-2Davis Mensah
-
Catanzaro vs Mantova: Đội hình chính và dự bị
-
Catanzaro3-5-222Mirko Pigliacelli6Federico Bonini14Stefano Scognamillo23Nicolo Brighenti27Andrea Ceresoli20Simone Pontisso21Marco Pompetti8Ilias Koutsoupias29Demba Seck9Pietro Iemmello28Tommaso Biasci21Simone Trimboli7Davis Mensah11Antonio Fiori30Davide Bragantini24Federico Artioli19Leonardo Mancuso17Nicolo Radaelli13Fabrizio Brignani5Alex Redolfi4Matteo Solini1Marco Festa
- Đội hình dự bị
-
17Enrico Brignola45Nicolo Buso84Tommaso Cassandro7Mattia Compagnon80Mamadou Coulibaly70Marco D Alessandro1Andrea Dini24Riccardo Pagano10Jacopo Petriccione90Filippo Pittarello3Riccardo Turicchia77Giovanni VolpeMattia Aramu 70Cristiano Bani 6Federico Botti 16Stefano Cella 29Alessandro Debenedetti 9Sebastian De Maio 87Giacomo Fedel 20Francesco Galuppini 14Tommaso Maggioni 27Erik Panizzi 23Luca Sonzogni 12David Wieser 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Catanzaro vs Mantova: Số liệu thống kê
-
CatanzaroMantova
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt28
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
339Số đường chuyền344
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
21Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
5Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn9
-
-
21Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách8
-
-
28Long pass16
-
-
95Pha tấn công64
-
-
53Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation