Kết quả Cesena vs Cosenza Calcio 1914, 21h00 ngày 14/12
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202421:00
-
Cesena 52Cosenza Calcio 1914 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.25
0.88U 2.25
1.001
1.90X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 1
1.05U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cesena vs Cosenza Calcio 1914
-
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 17
-
Cesena vs Cosenza Calcio 1914: Diễn biến chính
-
29'Elayis Tavsan
Cristian Shpendi0-0 -
42'0-0Christos Kourfalidis
-
43'Giacomo Calo0-0
-
45'0-0Alessandro Micai
-
45'Elayis Tavsan (Assist:Joseph Ceesay)1-0
-
57'Tommaso Bertini (Assist:Joseph Ceesay)2-0
-
65'2-0Andrea Rizzo Pinna
Simone Mazzocchi -
65'2-0Tommaso Fumagalli
Alessandro Caporale -
65'2-0Luca Strizzolo
Massimo Zilli -
70'2-1Manuel Ricciardi (Assist:Michael Venturi)
-
75'Jonathan Klinsmann2-1
-
76'2-1Aldo Florenzi
-
77'2-1Jose Agustin Mauri
Christos Kourfalidis -
78'Leonardo Mendicino
Giacomo Calo2-1 -
78'Simone Bastoni
Tommaso Bertini2-1 -
83'Sydney van Hooijdonk
Mirko Antonucci2-1 -
83'Emanuele Adamo
Joseph Ceesay2-1 -
83'Mirko Antonucci2-1
-
87'Emanuele Adamo2-1
-
87'2-1Riccardo Ciervo
Giacomo Ricci -
88'2-1Luca Strizzolo
-
90'2-1Christian Kouan
-
90'Sydney van Hooijdonk2-1
-
Cesena vs Cosenza Calcio 1914: Đội hình chính và dự bị
-
Cesena3-4-333Jonathan Klinsmann24Massimiliano Mangraviti19Giuseppe Prestia3Marco Curto7Daniele Donnarumma70Matteo Francesconi35Giacomo Calo11Joseph Ceesay23Mirko Antonucci9Cristian Shpendi14Tommaso Bertini30Simone Mazzocchi21Massimo Zilli34Aldo Florenzi16Manuel Ricciardi28Christian Kouan39Christos Kourfalidis31Giacomo Ricci55Andrea Hristov23Michael Venturi17Alessandro Caporale1Alessandro Micai
- Đội hình dự bị
-
17Emanuele Adamo30Simone Bastoni13Raffaele Celia4Riccardo Chiarello15Andrea Ciofi8Saber Hraiech5Leonardo Mendicino26Matteo Piacentini73Simone Pieraccini1Matteo Pisseri20Elayis Tavsan18Sydney van HooijdonkMichele Camporese 5Riccardo Ciervo 19Christian Dalle Mura 15Tommaso D’Orazio 11Tommaso Fumagalli 10Pietro Martino 4Jose Agustin Mauri 24Andrea Rizzo Pinna 20Mohamed Sankoh 9Filippo Sgarbi 29Luca Strizzolo 32Thomas Vettorel 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea CamploneFabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cesena vs Cosenza Calcio 1914: Số liệu thống kê
-
CesenaCosenza Calcio 1914
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
20Sút Phạt21
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
321Số đường chuyền505
-
-
74%Chuyền chính xác83%
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn5
-
-
20Ném biên18
-
-
11Thử thách9
-
-
21Long pass21
-
-
66Pha tấn công125
-
-
32Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation